GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. aquatic (adj) [usu. before noun] dưới nước
2. - based (suffix): containing sth as an important part or feature ở; dựa vào; gốc.
3. be composed of sth: to be made or formed from several parts, things or people gồm có; bao gồm
Ex: The committee is composed mainly of lawyers.
(Hội đồng chủ yếu gồm các luật sư.)
4. bodybuilding (n) special exercises that you do regularly to make your muscles bigger môn thể dục thể hình
5. buoyant (adj) nổi trên mặt nước
6. carry out (phr v): to do and complete a task thực hiện
7. clay (n) đất sét
8. clear (v) nhảy qua
9. cord (n) thừng; dây thừng
10. countrymen (n) người cùng một nước, người đồng hương; người đồng bào (từ đồng nghĩa) compatriot
11. deal (n) thỏa thuận; hợp đồng
12. delegation (n) phái đoàn; đoàn
13. dissemination (n) sự phổ biến (kiến thức, thông tin ...)
=> disseminate (v) phổ biến (kiến thức, thông tin ...)
14. distribute (v) phân bổ; phân phối, phân phát
15. dribble (v) rê bóng
16. enthusiast (n) (~ for/ of sth): a person who is very interested in sth and spends a lot of time doing it người say mê
Ex: He is a football enthusiast. (Anh ta là một người say mê bóng đá.)
17. fairness (n) sự công bằng
18. gain (v) giành được; kiếm được; thu được; đạt được
19. generosity (n) sự rộng lượng; sự khoan hồng; sự cao thượng
=> generous (adj) (approving) rộng lượng; khoan hồng; cao thượng
=> generously (adv)
20. integral (adj) không thể thiếu
Ex: Music is an integral part of the school's curriculum.
(Âm nhạc là phần không thể thiếu trong chương trình giảng dạy của trường này.)
=> integrally (adv).
21. intensive (adj): involving a lot of work or activity done in a short time tập trung, chuyên sâu
=> intensively (adv)
22. make ends meet (also make both ends meet): to earn just enough money to be able to buy the things you need kiếm đủ sống
23. maneuver (n) a movement performed with care and skill động tác
24. milkmaid (n) cô gái vắt sữa
25. outstanding (adj) nổi bật; đáng chú ý; xuất sắc
→ outstandingly (adv)
26. podium (n) bục
27. point (n) thời điểm; lúc; giai đoạn
Ex: At some point I decided she was no longer my friend.
(Có lúc tôi không muốn coi cô ta là bạn.)
28. pole vaulting (n) môn nhảy sào
29. present (v) trao; tặng
Ex: The sword was presented by the family to the museum.
(Thanh gươm đã được gia đình ấy trao tặng viện bảo tàng.)
=> presentation (n) sự trao tặng; lễ trao giải
30. propose (v) tiến cử; đề cử
Ex: I propose Tom Ellis for chairman. (Tôi đề cử Tom Ellis làm chủ tịch.)
31. rank (v) xếp loại; được xếp loại
Ex: The tasks have been ranked in order of difficulty.
(Các bài tập này được xếp loại theo độ khó.)
32. record (n) kỷ lục
33. roll (n) cuốn; cuộn
34. scoreboard (n) bảng điểm
35. slender (adj) mảnh khảnh; mỏng manh
36. spectator (n) người xem, khán giả
37. sportsmanship (n) tinh thần thể thao
38. tablet (n) tấm, bản, thẻ, phiến (gỗ, ngà,...)
39. tie (v) buộc; cột; trói
40. varied (adj) (usu. approving) gồm nhiều loại khác nhau; đa dạng
41. volume (n) quyển; tập; cuốn (sách); số lượng lớn
42. yield (v) sinh ra, mang lại