GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Rhythm (nhịp điệu) là từ dùng để chỉ cách nhấn các âm tiết trong văn nói. Trong câu, chúng ta thường nhấn mạnh danh từ, động từ thường, tính từ và trạng từ; ít nhấn mạnh đại từ, từ hạn định, giới từ, liên từ và trợ động từ.

Ex: She was SURE that the BACK of the CAR had been DAMaged

WALK DOWN the PATH to the END of the caNAL.

I'm Going HOME TODAY for CHRISTmas.

Modal verbs: may, might, must, mustn't, needn't

• May & might

May & might được dùng để diễn đạt điều gì đó có thể là thật hoặc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Trong trường hợp này, might không phải là dạng quá khứ của may. Cả may và might đều được dùng để nói hiện tại hoặc tương lai.

Ex: It may/ might be a bomb. (Có thể đó là một quá quả bom.)

I may/ might go abroad next month. (Có thể tháng sau tôi sẽ đi nước ngoài)

+ Khi được dùng để dự đoán về khả năng một điều gì đó có thể xảy ra, may hàm ý cơ hội xảy ra lớn hơn, chắc chắn hơn might.

Ex: I may go to London next month. (Tháng tới có thế tôi sẽ đi London) [ cơ hội 50%]

My family might come with me. (Có thể gia đình sẽ đi cùng tôi.) [cơ hội 30%]

May & might được dùng để xin phép trong lối nói trang trọng. Might được dùng chủ yếu trong các cấu trúc nghi vấn gián tiếp và ít phổ biến.

Ex: May I turn the TV on? (Tôi mở tivi nhé!)

I wonder if I might have a little more cheese.

(Liệu tôi có thể dùng thêm một ít pho-mát?)

May/ might + be + V-ing: diễn đạt điều gì đó có thể đang diễn ra.

Ex: That man may/ might be watching us. (= Perhaps he is watching us.)

(Có thể người đàn ông đó đang quan sát chúng ta.)

May/ might + have + V (past part.): diễn đạt điều gì đó có thể đã xảy ra trong quá khứ hoặc một điều gì đã xảy ra trước một thời điểm trong tương lai.

Ex: Polly's very late. She may have missed her train. (= It is possible that she missed ...) (Muộn quá mà Polly vẫn chưa đến. Chắc cô ấy bị trễ tàu.)

By the end of this year, I might have saved some money.

(Đến cuối năm có lẽ tôi đã để dành được một ít tiền.)

+ Might + perfect infinitive cũng được dùng để nói về một điều gì đã có thể xảy ra nhưng đã không xảy ra.

Ex: You were stupid to try climbing up there. You might have killed yourself. 

(Anh cố leo lên đó thì thật ngốc quá. May mà không chết đấy!)

Must, mustn't & needn't

- Must được dùng để diễn đạt sự cần thiết hoặc sự bắt buộc ở hiện tại và tương lai.

Ex: Don't tell anybody what I said. You must keep it a secret.

(Đừng cho ai biết chuyện này. Bạn phải giữ bí mật đấy.)

We haven’t got much time. We must hurry!

(Chúng ta không có nhiều thời gian. Khẩn trương lên!).

- Mustn’t được dùng để chỉ sự cấm đoán – nói rằng điều gì đó không nên làm, hoặc bảo ai đừng làm điều gì.

Ex: You must keep it a secret. You mustn't tell anybody else.

(Bạn phải giữ kín chuyện này. Bạn không được nói với ai đâu đấy.)

- Needn’t được dùng để diễn đạt sự không cần thiết ở hiện tại và tương lai.

Ex: We’ve got plenty of time. We needn't hurry.

(Chúng ta còn nhiều thời gian lắm. Không cần phải vội.)