SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

III. SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch) 

III.1 READING

Before you read 

Làm việc theo cặp. Hãy thảo luận câu hỏi sau: Nhân tố nào trong các nhân tố sau quyết định cuộc sống hạnh phúc? Tại sao? 

(Học sinh tự trả lời)

☆ While you read 

Hãy đọc đoạn văn rồi làm các bài tập bên dưới.

Theo truyền thống, người Mỹ và người châu Á có những quan điểm rất khác nhau về tình yêu và hôn nhân. Người Mỹ tin ở hôn nhân “lãng mạn - một đôi trai gái phải lòng nhau rồi đi đến hôn nhân. Ngược lại, người châu Á tin vào kiểu hôn nhân “hẹn ước” – cha mẹ cô dâu, chú rể quyết định việc hôn nhân; còn tình yêu - nếu có - sẽ đến sau chứ không phải đến trước hôn nhân.

Nhằm làm rõ những khác biệt, một cuộc khảo sát đã được tiến hành trong các sinh viên Mỹ, Trung Quốc và Ấn để tìm hiểu quan điểm của họ đối với tình yêu và hôn nhân. Dưới đây là bản tóm tắt các phản hồi của từng nhóm sinh viên trước bốn giá trị cơ bản. 

Sức hấp dẫn ngoại hình: Khi chọn vợ hoặc chồng, người Mỹ quan tâm đến sức hấp dẫn ngoại hình nhiều hơn người Ấn hoặc Trung Quốc. Họ cũng đồng ý rằng người vợ nên gìn giữ nhan sắc và vẻ ngoài của mình sau khi lấy chồng. 

Sự tin tưởng: Hiếm có sinh viên châu Á nào tán thành quan điểm của các sinh viên Mỹ rằng vợ chồng nên chia sẻ mọi ý nghĩ với nhau. Nói tóm lại, phần lớn sinh viên Ấn và Trung Quốc thật sự cho rằng tốt hơn và khôn ngoan hơn là hai vợ chồng không nên chia sẻ một số ý nghĩ nào đó. Đại đa số nam sinh viên Ấn Độ đồng ý rằng tin tưởng vợ là dại dột. 

Hôn nhân bình đẳng: Phần lớn sinh viên châu Á phản đối quan điểm của sinh viên Mỹ xem hôn nhân là một mối quan hệ bình đẳng. Nhiều sinh viên Ấn đồng ý rằng “Trong hôn nhân, người phụ nữ phải hy sinh nhiều hơn người đàn ông”.

Lòng tin dựa trên tình yêu: Điều đáng nói là có nhiều sinh viên châu Á hơn sinh viên Mỹ đồng ý rằng chồng phải có bổn phận cho vợ biết anh ta đã ở đâu nếu anh ta về muộn. Người vợ Á đông có thể đòi hỏi chồng kể lại những việc anh ta đã làm. Tuy nhiên, người vợ Mỹ tin chồng không làm điều gì có lỗi với mình là vì anh ấy yêu mình chứ không phải vì bổn phận.

Sự so sánh bốn giá trị lãng mạn này khiến người ta nghĩ rằng thanh niên châu Á không lãng mạn như những người đồng trang lứa ở Mỹ.

* Task 1. Hãy giải thích nghĩa những từ/ cụm từ in nghiêng trong các câu sau. 

Đáp án gợi ý

1. precede: happen or exist before

2. determine: find out 

3. confide in: tell sb about sth very private or secret

4. sacrifice: willingly stop having sth you want 

5. obliged: having a duty to do sth

* Task 2. Hãy trả lời các câu hỏi sau.

1. Bốn giá trị cơ bản trong cuộc khảo sát là gì?

They are Physical attractiveness; Confiding; Partnership of equals; Trust built on love.

2. Khi chọn vợ hoặc chồng, ai chú ý đến sức hấp dẫn nhiều hơn, thanh niên Mỹ hay thanh niên châu Á?

The young Americans are much more concerned than the young Indians and the Chinese with physical attractiveness when choosing a wife or a husband. 

3. Quan điểm của sinh viên Ấn Độ về hôn nhân bình đẳng như thế nào? 

The Indian students agree that a woman has to sacrifice more in a on marriage than a man.

4. Tại sao người vợ Mỹ tin rằng chồng sẽ không làm điều gì có lỗi với cô?

The American wife trusts her husband to do the right thing because he loves her not because he has to.

5. Kết luận rút ra từ cuộc khảo sát là gì?

The main finding of the survey is that the young Asians are not as romantic as their American counterparts.

☆ After you read 

Làm việc theo nhóm. Hãy thảo luận câu hỏi sau: Sự khác biệt giữa gia đình truyền thống và gia đình hiện đại Việt Nam là gì?

III.2 SPEAKING 

* Task 1. Làm việc theo cặp. Hãy trình bày quan điểm của bạn về các ý sau, dùng từ hoặc cụm từ cho sẵn trong khung. 

Việt Nam, ba hoặc thậm chí bốn thế hệ có thể sống chung trong một ngôi nhà. 

Hôn nhân hạnh phúc phải dựa trên tình yêu. 

Ở một số nước châu Á, người ta cho rằng tình yêu đến sau chứ không đến trước hôn nhân. 

một số nước, nam và nữ có thể nắm tay và hôn nhau ở nơi công cộng.

Gợi ý

- I believe it is not a good idea to have three or four generations living under one roof. They can have lots of quarrels. 

- In my opinion, a happy marriage should be based on love.

- That's wrong. Nowadays, many Asians are as open-minded as Americans. They decide on their own marriage.

- I think that in some Asian countries, a man and a woman may hold hands and kiss each other in public. But it's not very popular.

* Task 2. Dưới đây là một số nét đặc trưng của nền văn hóa Mỹ. Làm việc theo cặp, hãy thảo luận rồi tìm những nét tương ứng của văn hóa Việt Nam.

Đáp án gợi ý 

In America

In Vietnam

• Two generations (parents and children) live in a home. 

• Old-aged parents live in nursing homes.

• It is not polite to ask questions about age, marriage and income. 

• Americans can greet anyone in the family first. 

• Groceries are bought once a week.

• Christmas and New Year are the most important. 

• Children sleep in their own bedrooms. 

• Three or sometimes four generations live under one roof.

• Elders live with children and are taken care of by their sons. 

• Asking about age, marriage and income is acceptable. 

• A Vietnamese greets the head of the family or an older person first, then the younger ones. 

 

• Groceries are bought every day. 

• Tet (Lunar New Year) is the most important.

• Children often sleep with their parents.

 

 

 

 

* Task 3. Làm việc theo nhóm. Hãy thảo luận về những điểm tương đồng và khác biệt giữa văn hóa Việt Nam và Mỹ, dùng những ý đã thảo luận ở Task 2.

III.3 LISTENING

* Before you listen 

Làm việc với một bạn. Hãy thảo luận các câu hỏi sau. 

1. Bạn đã dự một lễ cưới bao giờ chưa?

2. Cô dâu chú rể thường làm gì trong lễ cưới? 

Lắng nghe rồi lặp lại. 

altar                              groom

tray                              Master of Ceremony

bride                             schedule

banquet                         ancestor                         blessing

☆ While you listen 

* Task 1. Lắng nghe đoạn văn rồi điền vào các thông tin còn thiếu. 

TAPESCRIPT 

Wedding in Vietnam

Tourist:           Can you tell me something about the wedding ceremony in Vietnam?

Tourist guide: Well, wedding is very important to the Vietnamese, not only to the couple involved, but also for both families. The wedding day is usually chosen carefully by the groom's parents. 

Tourist:           What does the groom's family usually do on the wedding?

Tourist guide: On the wedding day, the groom's family and relatives go to the bride's house bringing gifts wrapped in red paper. The people who hold the trays of gifts are also  carefully chosen.

Tourist:           Do you have someone in charge of the ceremony? And what does he do during the wedding ceremony?

Tourist guide: Yes, we have a Master of Ceremonies who introduces the groom, the bride, the parents, the relatives and guests of the two families The wedding ceremony starts in front of the altar. The bride and the groom would pray, asking their ancestor’s permission to get married. The Master of Ceremonies gives the wedding couple advice on starting a new family. The groom and the bride then exchange their wedding rings.

Tourist:           Where is the wedding banquet held?

Tourist guide: Well, it depends. Often the wedding banquet is held at the groom and bride's home or at a hotel or a restaurant and all close relatives, friends, and neighbours are invited.

Tourist:           What kind of food and drinks are served?

Tourist guide: Traditional food and beer or wine are served. During the reception, the groom, bride, and their parents stop by each table to thank their guests. The guests in return, will give envelopes containing wedding cards and money to the newly wedded couples along with their blessing.

Tourist:           Oh. That's very interesting. Thank you. 

Tourist guide: You're welcome! 

Đáp án 

1. groom's parents

2. red paper

3. altar

4. at the wedding banquet

5. wedding cards/ money 

* Task 2. Hãy nghe lại rồi trả lời các câu hỏi sau. 

Đáp án gợi ý

1. The most important thing the groom's family has to do on the wedding day is to go to the bride's house bringing gifts wrapped in red paper.

2. They would pray, asking their ancestors' permission to get married.

3. After they pray and ask their ancestors' permission to get married.

4. The wedding banquet is usually held at the groom and bride's home or at a hotel or a restaurant.

5. They stop by each table to thank their guests.

After you listen

Làm việc theo nhóm. Hãy thảo luận câu hỏi: Các gia đình thường chuẩn bị gì cho lễ cưới?

III.4 WRITING

* Task 1. Bạn sẽ viết về chiếc nón lá, một biểu tượng của nền văn hóa Việt Nam. Hãy xem hình bên dưới. Tìm từ tiếng Việt tương đương với từ tiếng Anh.

leaf    1. lá 

rime   2. vành nóng 

ribs    3. gọng nóng

strap  4. quai nón

* Task 2. Hãy viết một đoạn văn khoảng 150 từ về chiếc nón lá của Việt Nam, dùng thông tin và dàn ý bên dưới.

Một biểu tượng của văn hóa Việt Nam: Chiếc nón lá

Mở bài: 

 

- biểu trưng cho phụ nữ Việt Nam

- quốc hồn quốc túy của người Việt Nam

Thân bài:

Chất liệu 

Hình dáng và kích thước 

Quy trình chế tác

 

- một loại tre đặc biệt và lá cọ non

- hình nón

- đường kính: 45 – 50 cm; cao 25 – 30 cm

- phủ lá lên khung chằm la lên gọng

Kết luận: 

- che mưa nắng cho người đội

- phụ nữ trông xinh đẹp / duyên dáng hơn

 

Đáp án gợi ý

The conical leaf hat is one of the typical features (symbols) of the Vietnamese culture because it cannot be found anywhere else in the world. The leaf hat is not only a symbol of Vietnamese girls (women), but has also become part of the spirit of the Vietnamese nation. 

The hat is made from a special kind of bamboo and young and soft palm leaves. It has a conical form. The diameter of the hat is from 45 to 50 cm and it is from 25 - 30 cm high. The form is covered with the palm leaves. Finally, the hat is trimmed and painted with a coat of attar oil. 

The leaf hat is used like an umbrella to protect people from the sun or the rain. Beneath the broad rims of the leaf hat, the girls and women look more pretty and attractive.