GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Intonation (Ngữ điệu)

Intonation (ngữ điệu) là từ dùng để chỉ “nhạc điệu” của lời nói. Sự lên giọng hoặc xuống giọng ở một từ nào đó có thể cho biết rằng đây là “trọng tâm” của thông điệp - người nói sắp đề cập đến một điều mới mẻ hoặc báo hiệu điều sắp nói đến trái ngược với điều vừa nói hoặc được đặc biệt nhấn mạnh. Kết thúc câu với ngữ điệu giáng thể hiện sự kết luận hoặc sự chắc chắn; ngữ điệu thăng ở cuối câu diễn đạt sự không chắc chắn, hàm ý rằng còn nhiều điều chưa nói, hoặc gợi ý người đối thoại tiếp lời.

Ex: It was cold. (raising tone) → Was it cold?

It was cold. (falling tone) → It was cold.

Phrasal verbs (Cụm động từ)

1. Definition (Định nghĩa)

Cụm động từ là một động từ kết hợp với một trạng từ hoặc một giới từ, hoặc đôi khi cả hai, để tạo thành một động từ mới, thường có nghĩa đặc biệt.

Ex: come in (vào trong); take off (cởi ra); look forward to (mong chờ)

2. Meaning of phrasal (Nghĩa của cụm động từ)

Một số cụm động từ có nghĩa rõ ràng và dễ hiểu vì nghĩa của chúng dựa trên nghĩa thường dùng của động từ và trạng từ hoặc giới từ.

Ex: Would you like to come in and have a drink? (Anh vào nhà uống chút gì nhé?)

Tuy nhiên phần lớn các cụm động từ thường có nghĩa đặc biệt – khác hẳn nghĩa của các từ riêng rẽ trong cụm.

Ex: We had to put off the meeting till Tuesday. (Chúng tôi đã phải hoãn buổi họp cho đến thứ Ba.)

3. Use (Cách dùng)

Phần lớn các cụm động từ thường được dùng trong đàm thoại, thay cho những từ có cùng nghĩa nhưng có vẻ trịnh trọng hơn. Chúng ta cũng có thể dùng cụm động từ trong lối viết thân mật như trong thư viết cho bạn bè hoặc người thân.

Ex: What time are you planning to turn up? [turn up = arrive] (Bạn định đến lúc mấy giờ?) => thân mật

Please let us know when you plan to arrive. (Vui lòng cho chúng tôi biết ông định khi nào sẽ đến.) => trịnh trọng hơn

- Cụm động từ có thể là ngoại động từ (transitive) hoặc nội động từ (intransitive). Một số cụm động từ vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ.

Ex: Ruth was helping behind the bar, washing up the glasses. (Ruth dang giúp rửa ly phía sau quầy.) [transitive]

Since you made lunch, I'll wash up. (Bạn đã nấu bữa trưa nên tôi sẽ rửa bát.) [intransitive]

- Một số cụm động từ có tân ngữ (objects) có thể tách rời động từ và trạng từ: nếu tân ngữ là danh từ thì ta có thể đặt tân ngữ ở trước hoặc sau trạng từ (adverbs).

Ex: She tore the letter up. Or She tore up the letter. (Cô ấy xé lá thư.)

Nhưng nếu tân ngữ là đại từ (me, it, him, them ...), tân ngữ luôn được đặt trước trạng từ.

Ex: She read the letter and then tore it up. (Cô ấy đọc lá thư rồi xé đi.) [NOT ... tore up it.]

- Một số cụm động từ có tân ngữ (objects) nhưng không thể tách rời động từ và trạng từ: tân ngữ luôn đứng sau trạng từ.

Ex: I came across an old photo in my drawer. (Tôi tình cờ tìm thấy một tấm ảnh cũ trong ngăn kéo.) [NOT ... came an old photo across]

+ Tân ngữ là một cụm từ dài thường đứng sau trạng từ.

Ex: She tore up all the letters he had sent her. (Cô ấy xé tất cả những lá thư mà anh ta đã gửi cho cô.)

- Các cụm động từ có ba thành phần thường có nghĩa đặc biệt và không thể tách rời.

Ex: You're walking too fast. I can't keep up with you. (Anh đi nhanh quá. Tôi không theo kịp.)

4. Some common phrasal verbs (Một số cụm động từ thường gặp)

catch up/ catch up with: bắt kịp; theo kịp

cool off: (nhiệt tình) nguội lạnh đi; giảm đi

fall behind: thụt lùi; tụt lại đằng sau

fill in: điền vào; ghi vào

get over: vượt qua; khắc phục

get up: thức dậy

give in: nhượng bộ; chịu thua

give up: bỏ; từ bỏ (= stop)

go away: (cơn đau, vấn đề, điều khó chịu ...) biến mất, tan đi

go in: vào; đi vào 

go off: (chuông) reo; (súng, bom) nổ; (sữa) chua, hỏng; (thức ăn) ươn, thối; B (đèn) tắt; (máy móc) hư

go on: tiếp tục (= continue)

go out: (ánh sáng, lửa, đèn) tắt

grow up: lớn lên; trưởng thành

hold up: ngừng (= stop); hoãn lại (= delay) |

hurry up: làm gấp

keep up (with): theo kịp; bắt kịp

lie down: nằm nghỉ

look after: chăm sóc, trông nom (= take care of)

look up: tìm; tra cứu (trong sách, từ điển ...)

put on: mặc (quần áo); mang (giày); đội (mũ); mở (đèn hoặc các thiết bị điện); tăng (cân)

speak up: nói to lên nào; nói thẳng

stay on: lưu lại thêm một thời gian

take after: giống (= resemble)

take off: cởi (quần áo, giày; mũ ...); (máy bay) cất cánh

try out: thử

try on: mặc thử (quần áo)

turn off: tắt; khóa (đèn, máy móc, động cơ, bếp gas ...)

turn on: mở; bật (đèn; máy móc, động cơ; bếp gas ...)

turn round: quay lại

turn up: đến (= arrive); xuất hiện (= appear)

wait up (for): thức đợi ai

wash up: rửa bát đĩa

watch out: đề phòng; chú ý; coi chừng