SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

III. SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

III.1 READING

☆ Before you read

Làm việc theo cặp. Hãy xem tranh rồi trả lời câu hỏi.

1. Loài nào trong số các loài thú và côn trùng dưới đây có ở Việt Nam?  

2. Loài nào trong số đó có nguy cơ tuyệt chủng?

☆ While you read

Hãy đọc đoạn văn sau rồi làm các bài tập bên dưới.

Các loài đang gặp nguy hiểm là các loài động thực vật đang có nguy cơ bị tuyệt chủng. Hơn 8.300 loài thực vật và 7.200 loài động vật trên trái đất có nguy cơ tuyệt chủng, và thêm hàng ngàn loài bị tuyệt chủng mỗi năm trước khi các nhà sinh vật học có thể nhận biết chúng.

Nguyên nhân chủ yếu gây tuyệt chủng các giống loài là do sự tàn phá mối trường sống, việc khai thác nhằm mục đích thương mại và sự ô nhiễm. Việc thác nước khỏi các vùng đầm lầy, nạn phá rừng, sự đô thị hóa cùng việc xây dựng đường sá và đập nước đã hủy hoại hoặc làm tổn hại nghiêm trọng môi trường tự nhiên. Từ đầu thế kỷ 17, việc khai thác động vật làm thực phẩm và các sản phẩm khác để phục vụ cho mục đích thương mại đã làm giảm đáng kể số lượng các loài quý hiếm trên thế giới. Hóa chất độc hại trong đất và không khí, nước ô nhiễm và nhiệt độ nước tăng cao đã đẩy nhiều loài đến bờ vực tuyệt chủng.

Sự tuyệt chủng của các loài động thực vật sẽ gây tổn hại đến hệ sinh thái. Đối với chúng ta, việc gìn giữ hệ sinh thái quan trọng về nhiều mặt. Thí dụ, nhờ sự đa dạng các chủng loài mà con người có thực phẩm, không khí và nước sạch, đất màu mỡ để trồng trọt. Ngoài ra, chúng ta còn hưởng được nhiều lợi ích từ nhiều loại thuốc và sản phẩm khác mà hệ sinh thái mang lại.

Người ta đã có nhiều nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ những giống loài có nguy cơ tuyệt chúng. Sách đỏ - danh sách thế giới về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và dễ bị nguy hại – đã được giới đã được giới thiệu nhằm nâng cao nhận thức của con người về nhu cầu bảo tồn môi trường tự nhiên. Chính phủ các nước đã ban hành các đạo luật ngăn cấm việc buôn bán và săn bắt bừa bãi động vật hoang dã, nhằm bảo vệ các loài này. Nhiều khu bảo tồn động thực vật hoang dã được thành lập để nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng có cơ may sống sót và phát triển

* Task 1. Tất cả các danh từ ở cột A đều có trong bài đọc. Hãy ghép chúng với định nghĩa thích hợp ở cột B.

A

B

1. sự tuyệt chủng; sự mất đi

a. sự tồn tại của rất nhiều loài động thực vật khác nhau, tạo nên môi trường tự nhiên cân bằng

2. môi trường sống

b. hành động bảo vệ cái gì khỏi bị mất, lãng phí, tàn phá hoặc hủy diệt

3. hệ sinh thái

 

c. tình trạng mà một loài thực vật, động vật, một lối sống ... không tồn tại nữa

4. sự bảo tồn

 

d. môi trường sống tự nhiên của một loài

động, thực vật nào đó

 

Đáp án  1.c   2.d   3.a.  4.b

* Task 2. Hãy chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành những câu nói về bài đọc sau đây.

1. Số giống loài động thực vật trên thế giới có nguy cơ tuyệt chủng trên ________ loài.

A. 7.200

B. 8.300

C. 1.600

D. 15.000

2. Điều nào sau đây KHÔNG được coi là nguyên nhân chủ yếu gây ra nạn tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật?

A. nạn ô nhiễm

B. sự chọn lọc tự nhiên

C. sự hủy hoại môi trường sống

D. nạn khai thác bừa bãi

3. Sách Đỏ là quyển sách đặc biệt liệt kê tên các loài động vật _____________.

A. dễ bị nguy hại và có nguy cơ bị tuyệt chủng

B. bị săn bắt

C. có nguy cơ tuyệt chủng

D. bị tuyệt chủng

4. Việc phát triển những khu bảo tồn động thực vật hoang dã giúp ___________.

A. bảo tồn nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng

B. lên danh sách các giống loài có nguy cơ tuyệt chủng

C. ban hành các đạo luật bảo vệ các loài động thực vật hoang dã

D. phát triển ngành thương mại và việc săn bắn bừa bãi

5. Tựa đề thích hợp nhất của bài đọc là __________.

A. Các loài có nguy cơ tuyệt chủng và các biện pháp bảo tồn

B. Các loài có nguy cơ tuyệt chủng và lợi ích của chúng ta

C. Nguy cơ tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật trên thế giới

D. Sự tuyệt chủng các giống loài có nguy cơ bị tuyệt chủng: nguyên nhân và biện pháp bảo tồn

Đáp án: 1.D 2. B 3. A 4.A 5. D

* Task 3. Hãy tìm thông tin trong bài đọc củng cố những nhận định sau.

1. Nạn ô nhiễm là một trong những nguyên nhân chủ yếu gây tuyệt chủng của các loài.

Sentence 1, paragraph 2

2. Sự đa dạng chủng loài mang lại cho con người nhiều lợi ích..

Paragraph 3

3. Có nhiều biện pháp bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Paragraph 4

After you read

Làm việc theo cặp. Hãy tóm tắt bài đọc bằng cách viết một câu cho mỗi đoạn văn.

Đáp án gợi ý

1. Over 15 thousand plant and animal species all over the world are threatened with extinction.

2. The main causes of species extinction are habitat destruction, commercial exploitation and pollution.

2 Biodiversity is important for humans as it provides food, clean air, water, fertile soil and other products.

4. Different efforts have been made to conserve endangered species.

III.2 SPEAKING

* Task 1. Làm việc theo cặp. Hãy hỏi rồi trả lời các câu hỏi sau.

Đáp án gợi ý

1. They're panda, rhino, tiger and elephant.

2. Panda lives in bamboo forests in mountain in central and western China.

Rhino lives in grasslands, tropical and subtropical forests in Africa and southern Asia. Tiger lives in forests, grasslands and swamps in Siberia, Southeast Asia and Southern India. Elephant lives in small areas of India, Sri Lanka, China, and southeast Asia, and the Sahara desert in Africa.

3. Panda can be kept as a pet. Rhino and tiger can be used for medicine. Elephant can be used for ornament.

4. They all are endangered

* Task 2. Làm việc theo cặp. Hãy xem các thông tin về những loài thú có nguy cơ tuyệt chủng: gấu trúc, hổ, tê giác và voi. Hỏi rồi trả lời các câu hỏi về chúng.

Bài nói gợi ý

- Where do rhinos live?

- In grasslands, tropical and subtropical forests in Africa and southern Asia.

- What is the population of rhinos in the world?

- About 17,000.

* Task 3. Làm việc theo nhóm. Hãy lần lượt nói về các loài vật đã được nói đến ở Task 2.

III.3 LISTENING

☆ Before you listen

• Làm việc theo cặp. Hãy thảo luận rồi chọn câu trả lời A, B hoặc C thích hợp nhất.

Đáp án gợi ý 1.C  2.B  3.B

• Lắng nghe rồi lặp lại.

gorilla /ɡəˈrɪl.ə/; sociable /ˈsoʊ.ʃə.bəl/; sub-adult /sab 'ædalt/; nest /nest/; bared teeth /ber tiːθ/; silverback /ˈsɪl.vɚ.bæk/; civil war /ˈsɪv.əl wɔːr/; forest rangers /ˈfɔːr.ɪst ˈreɪn.dʒɚ/

☆ While you listen

* Task 1. Lắng nghe đoạn văn rồi chọn câu trả lời A, B, C hoặc D thích hợp  nhất với mỗi câu hỏi.

TAPESCRIPT

For a long time the image most people had of a gorilla was a dangerous looking animal with big, bared teeth. But researchers studying gorillas show a very different picture of mountain gorillas. The animals are peaceful, gentle, sociable, and mainly plant-eating creatures.

Gorillas live in family groups. A typical group is led by the biggest and strongest grown-up male gorilla. He is called a silverback because the hair on a male's back turns from black to silvery grey as he grows up. A silverback's group usually includes one or two sub-adult males and a few females and their young.

Mountain gorillas spend much of their time eating. Their food includes a variety of plants, along with a few kinds of insects and worms. At night the animals make a nest to sleep in. Many lightweight gorillas nest in trees. The heavier ones may nest in grasses on the ground. Babies sleep with their mothers at night.

Life for mountain gorillas is not always peaceful. They are endangered and threatened by civil wars in the smaller part of Africa. Hunters kill them for food. Their forests are cut down for farmland, fuel, and housing. But many scientists, forest rangers and other concerned people are working hard to protect mountain gorillas and their habitats.

Đáp án  1. A  2. B  3. D  4. C  5. D

* Task 2. Nghe lại rồi điền vào bảng sau.

Đáp án

1. peaceful

2. plant-eating

3. a few females and their young

4. plants and a few insects

5. in trees

6. in grasses

7. civil wars

8. forests being cut down

☆ After you listen

Làm việc theo cặp. Hãy tóm tắt các ý chính trong đoạn sau, dùng thông tin và các câu trả lời trong Task 1 và 2. 

III.4 WRITING

* Task 1. Làm việc theo cặp. Hãy đề xuất một số biện pháp khả thi nhằm giải quyết các vấn đề sau.

Đáp án gợi ý

- People do not know much about the need to protect rare and endangered animals. We should organise different activities to raise people's awareness of the need to protect these animals.

- Projects to save endangered animals do not have sufficient funds. We should hold jumble sales to raise money,

- The habitats for endangered animals are being seriously damaged and polluted. We should develop wildlife habitat reserves.

- People who live in or near endangered animals' habitats have poor living conditions and rely mostly on wildlife products for their livelihood. We should help them earn their living.

- Some countries do not have laws to protect endangered animals. We should persuade the governments to enact laws to protect wildlife.

- People keep buying fashionable wildlife products. We should raise their awareness of the need to protect wildlife.

- There are not enough wildlife habitat reserves. We should develop more.

* Task 2. Hãy viết một đoạn văn về biện pháp bảo vệ các loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng, dùng những ý đã thảo luận trong Task 1. Hãy bắt đầu đoạn văn như sau.

Bài viết gợi ý

There are a number of measures that shoud be taken to protect endangered animals. First, many people do not know much about the need to protect rare and endangered animals. We should have different activities to raise people's awareness of the need to protect these animals. Second, because projects to save endangered animals do not have sufficient funds, we must raise funds for these projects. Third, we must conserve the habitats for endangered animals which are being seriously damaged and polluted. Fourth, we must help people who live in or near endangered animals' habitats earn a living because they have poor living conditions and rely mostly on wildlife products for their livelihood. Fifth, some countries which do not have laws to protect endangered animals must enforce the laws. Sixth, we must stop people from buying fashionable wildlife products. Last but not least, we must develop more wildlife habitat reserves.