GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp) 

Stress in two-syllable words

(Trọng âm của từ hai âm tiết)

• Syllable (Âm tiết) 

Âm tiết (syllable) là một đơn vị phát âm của từ, thường gồm một nguyên âm và một hoặc nhiều phụ âm. Trong tiếng Anh, một từ có thể có một hoặc nhiều âm tiết.

Ex: dad có 1 âm tiết 

father có 2 âm tiết 

grandfather có 3 âm tiết 

• Stress in two-syllable words (Trọng âm của từ hai âm tiết)

a. Danh từ: 

- trọng âm chính thường rơi vào âm tiết đầu khi âm tiết thứ hai chứa một nguyên âm ngắn.

Ex: candy /ˈkæn.di/; kitchen /ˈkɪtʃ.ən/

- trọng âm chính thường rơi vào âm tiết thứ hai nếu âm tiết thứ hai chứa một nguyên âm dài và nguyên âm trong âm tiết đầu ngắn hoặc yêu.

Ex: design /dɪˈzaɪn/; canal /kəˈnæl/

b. Động từ:

- trọng âm chính thường rơi vào âm tiết thứ hai nếu âm tiết thứ hai có một nguyên âm dài, một nguyên âm đôi hoặc tận cùng bằng hai phụ âm trở lên.

Ex: attract /əˈtrækt/; enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/; relax /rɪˈlæks/

=> nếu nguyên âm đôi trong âm tiết thứ hai là /əʊ/ thì trọng âm chính thường rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ex: borrow /ˈbɒr.əʊ/; follow /ˈfɒl.əʊ/

- trọng âm chính thường rơi vào âm tiết thứ nhất nếu âm tiết thứ hai chứa một nguyên âm ngắn và kết thúc với không quá một phụ âm.

Ex: conquer /ˈkɒŋ.kər/; focus /ˈfəʊ.kəs/

c. Tính từ:

- trọng âm chính thường rơi vào âm tiết thứ nhất nếu âm tiết thứ hai là một nguyên âm ngắn hoặc một nguyên âm ngắn và kết thúc với không quá một phụ âm.

Ex: happy /ˈhæpi/; special  /ˈspeʃ.əl/

- trọng âm chính thường rơi vào âm tiết thứ hai nếu âm tiết thứ hai có một nguyên âm dài, một nguyên âm đôi hoặc tận cùng bằng hai phụ âm trở lên.

Ex: polite /pəˈlaɪt/; correct /kəˈrekt/

=> nếu nguyên âm đôi trong âm tiết thứ hai là /əʊ/ thì trọng tâm chính thường rơi vào âm tiết thứ nhất. 

Ex: narrow /ˈnær.əʊ/

Reported Speech (Lời nói gián tiếp)

* Statements in reported speech (Câu trần thuật trong lời nói gián tiếp) 

Để đổi một câu trần thuật từ trực tiếp sang gián tiếp, chúng ta cần có những thay đổi sau: 

a. Dùng động từ giới thiệu say hoặc tell. 

Ex: He said (that) he would leave soon. (Anh ta nói rằng anh ta sẽ đi sớm.) 

He told me (that) he would leave soon. (Anh ta nói rằng anh ta sẽ đi sớm.)

b. Đổi các đại từ nhân xưng, đại từ hoặc tính từ sở hữu sao cho tương ứng với chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề chính.

Ex: Bill said, 'I'm having a party at my flat.' 

→   Bill said (that) he was having a party at his flat.

c. Đổi thì của động từ thành thì quá khứ tương ứng. 

REPORTED SPEECH

DIRECT SPEECH

Present simple 

Tom said, 'I never eat meat.'

Present progressive 

He said, 'I'm waiting for Ann.' 

Present perfect 

She said, 'I've seen that film.' 

Present perfect progressive 

Andrew said, 'I've been learning Chinese for 5 years.'

Past simple 

They said, 'We came by car.' 

Past Progressive 

He said, 'I was sitting in the park at 8 o'clock.'

 

Future simple 

Judy said, 'I'll phone you.' 

Future progressive 

He said, “I'll be playing golf at three o'clock tomorrow.”

Modal verbs

+ Can 

She said, 'You can sit here.' 

+ May 

Claire said, “I may go to Bali again.”

+ Must 

He said, 'I must finish this report.'

Past simple 

Tom said he never ate meat.

Past progressive

He said he was waiting for Ann.

Past perfect 

She said she had seen that film.

Past perfect progressive

Andrew said he had been learning Chinese for 5 years. 

Past simple/ Past perfect

They said they camel had come by car.

Past progressive/ Past perfect progressive

He said he was sitting / had been sitting in the park at 8 o'clock.

Future in the past

Judy said she would phone me.

Future progressive in the past

He said he would be playing golf at three o'clock tomorrow.

Modals in the past

+ Could

She said we could sit here.

+ Might

Claire said she might go to Bali again.

+ Must/ Had to

He said he must had to finish this report. 

 

d. Đổi một số tính từ chỉ định và trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian. 

Ex: ‘I don't like this party.’ → He said that he didn't like the/that party. 

‘I am taking my driving test tomorrow.’

→ He said he was taking his driving test the following day.

* Questions in reported speech (Câu hỏi trong lời nói gián tiếp) 

Có hai loại câu hỏi: câu hỏi Yes-No và câu hỏi Wh

a. Yes-No question (Câu hỏi Yes-No) 

Khi đổi câu hỏi Yes-No từ trực tiếp sang gián tiếp, cần lưu ý những điểm sau: 

- Dùng động từ giới thiệu ask, inquire, uponder, want to know,...

- Dùng if  hoặc thether ngay sau động từ giới thiệu của mệnh đề chính. If/whether có nghĩa ‘có ... không’? 

- Đổi cấu trúc câu hỏi thành câu trần thuật: S + V 

- Đổi đại từ, tính từ sở hữu, thì của động từ và các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn (giống cách đổi trong câu trần thuật). 

S1 + asked (+ object) + if / whether + S2 + V

Ex: He said, ‘Can you speak any foreign languages?’ 

→   He asked me if/ whether I could speak any foreign languages.

b. WH – Questions (Câu hỏi Wh-)

Câu hỏi Wh- được chuyển đổi như sau:

- Dùng các động từ giới thiệu ask, inquire, uponder, want to know.

- Lặp lại từ để hỏi (what, when, where) sau động từ giới thiệu.

- Đổi cấu trúc câu hỏi thành câu trần thuật: S + V

- Đổi đại từ, tính từ sở hữu, thì của động từ và các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn. 

S1 + asked (+ object) + what/ when... ... + S2 + V

Ex: He said, 'What time does the film begin?' 

→   He wanted to know what time the film began.

+ Một số trường hợp không thay đổi động từ trong lời nói gián tiếp: 

- Động từ trong mệnh đề chính ở thì hiện tại đơn (say/ says), hiện tại tiếp diễn (is/ are saying), hiện tại hoàn thành (have/ has said) hoặc tương lai đơn (will say). 

Ex: Trevor says, 'I'm tired.' → Trevor says (that) he's tired.

'Has the taxi arrived yet?' he is wondering.

→    He is wondering if the taxi has arrived yet.

- Lời nói trực tiếp diễn tả một chân lý hay một thói quen ở hiện tại.

Ex: The teacher said, 'The earth moves round the sun.'

→ The teacher said (that) the earth moves round the sun.

- Lời nói trực tiếp có các động từ tình thái could, uoould, should, might, ought to, used to, had better.

Ex: Tom said, 'You shouldn't contact her.

→  Tom said (that) I shouldn't contact her.  

+ Must có thể được giữ nguyên hoặc đổi thành had to. 

* Reporting offers, suggestions, orders, etc.

Lời hứa, lời đồng ý, mệnh lệnh, lời đề nghị, lời yêu cầu, lời khuyên ... thường được thuật lại bằng động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive) hoặc tân ngữ + động từ nguyên mẫu (object + to-infinitive). 

Ex: He promised to write. (Anh ấy hứa sẽ viết thư.) . 

 I advise you to think again before you decide.

(Tôi khuyên bạn nên nghĩ lại trước khi quyết định.)

* Một số động từ giới thiệu được theo sau bởi object + to-infinitive: advise, ask, beg, command, compel, encourage, entreat, expect, forbid, implore, instruct, invite, order, persuade, recommend, remind, request, tell, urge, warn 

Ex: 'Don't swim out too far, boys,' I said. →  I warned/ told the boys not to swim out too far.

* Một số động từ giới thiệu được theo sau bởi to-infinitive: agree, demand, guarantee, hope, offer, promise, propose, swear, threaten, volunteer.

Ex: She said: “I'll take you to town.' → She offered to take me to town. (NOT She offered me to take ...)

Mệnh đề that cũng có thể được dùng sau: admit, advise, agree, insist, promise, remind, suggest và warn. 

Ex: He promised (that) he would drive me to the airport. (Anh ta hứa sẽ đưa tôi ra sân bay.)

=> Không dùng to-infinitive sau một số động từ giới thiệu như advise, insist, order, say, suggest, etc. Dùng that-clause.

Ex: He suggested that I try the main car park. (NOT He suggested me to try the main car park.)

Trong tiếng Anh thân mật chúng ta có thể dùng say + to-infinitive trong câu tường thuật. 

Ex: Tim said to put the box on the table. (Tim bảo đặt chiếc hộp lên bàn.)