GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Stress in words of more than three-syllable

(Trọng âm của từ hơn ba âm tiết)

- Quy tắc trọng âm của những từ có tiền tố (prefix):

Thông thường trọng âm chính không bị ảnh hưởng bởi tiền tố (prefix).

Ex: identified /aɪˈden.tɪ.faɪ/ → unidentified /ˌʌn.aɪˈden.tɪ.faɪd/

      expensive /ɪkˈspen.sɪv/ → inexpensive /ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/

- Quy tắc trọng âm của những từ có hậu tố (suffix)

+ với -ade; -ain; -ee; -eer; -ese; -ette; -esque; -ique, trọng tâm chính thường rơi vào âm tiết cuối (âm có chứa hậu tố).

Ex: lemon /ˈlem.ən/         → lemonade /ˌlem.əˈneɪd/

      interview /ˈɪn.tə.vjuː/ → interviewee /ˌɪn.tə.vjuˈiː/

+ với -eous; -graphy; -ial / -ual; -ic; -ion; -ious; -ity; -ive, trọng âm chính thường rơi vào âm tiết cuối của từ gốc.

Ex: advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ → advantageous /ˌæd.vænˈteɪ.dʒəs/

        photo /ˈfəʊ.təʊ/              → photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/

        ceremony /ˈser.ɪ.mə.ni/  → ceremonial /ˌser.ɪˈməʊ.ni.əl/

+ với -al; -ary; -iar; -ular; -ia; -ial; -iance; -cian; -eous; -ic; -ience/-ient/ -iency; -ious; -ium; -sion; -tion; -ual, trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố.

Ex: continent /ˈkɒn.tɪ.nənt/              → continental /ˌkɒn.tɪˈnen.təl/

     sentiment  /ˈsen.tɪ.mənt/            → sentimental /ˌsen.tɪˈmen.təl/

       environment  /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ → environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/

+ -able/ -ably; -age; -al(ly); -en; -ful(ly); -ing(ly); -ish(ly); -like; -less(ly); -ly; -ment; -ness; -ous(ly); -er/-or/-ar; -fy; -wise; -y thường không làm thay trọng âm chính của từ

Ex: accomplish /əˈkʌm.plɪʃ/ → accomplishment /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/

       continue /kənˈtɪn.juː/     →  continuous /kənˈtɪn.ju.əs/

Conditional sentences (Câu điều kiện)

Khái quát các thì cơ bản được dùng trong câu điều kiện

TYPE

MAIN CLAUSE

IF-CLAUSE

Real in the present/ future (Có thật ở hiện tại/ tương lai)

• will/ can/ should/may/ might +

• Present simple: chỉ sự thật, quy luật hoặc thói quen

Present simple

Unreal in the present

(Không có thật ở hiện tại)

Would/ could/ might + bare-infinitive

Past simple

Unreal in the past (Không có thật trong quá khứ)

would/ could/ might + have + past participle

Past perfect

 

Ex: If you don't pass the test, what will you do? (Bạn sẽ làm gì nếu thi trượt?)

The video pauses if you press this button.

(Nếu bạn nhấn nút này đầu máy video sẽ dừng lại.)

If your mother was/ were here, she wouldn't let you eat all those chocolates.

(Nếu có mẹ bạn ở đây thì bà sẽ không cho bạn ăn hết số kẹo đó.)

If I had had my cell phone yesterday, I could have contacted you.

(Giá như hôm qua tôi có đem theo điện thoại thì tôi đã có thể liên lạc với anh.)

=> Các thì được nêu trong bảng là phần căn bản, ngoài ra chúng ta cũng có thể dùng các thì tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành hoặc be going to trong mệnh đề if.

Ex: If you are waiting for a bus, you should join the queue.

(Nếu bạn đang đợi xe buýt thì bạn nên xếp hàng.)

 If you have finished with the computer, I'll put it away.

(Nếu anh đã dùng xong máy tính, tôi sẽ dẹp nó.)

If I'm going to catch the train, I'll have to leave now.

(Nếu muốn bắt kịp chuyến xe lửa đó thì tôi phải đi ngay.)  

Nếu thời gian trong mệnh đề điều kiện và thời gian trong mệnh đề chính không giống nhau, chúng ta cũng có thể kết hợp điều kiện loại 2 và loại 3.

Ex: If I had eaten breakfast this morning, I would not be hungry now.

(Nếu sáng nay ăn điểm tâm thì giờ tôi đã không đói bụng.)