GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Prepositions and Articles

(Giới từ và mạo từ)

1. Prepositions (Giới từ)

Giới từ là từ hoặc nhóm từ thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu.

Các loại giới từ thường gặp:

• Giới từ chỉ nơi chốn (prepositions of place): at (ở); in (ở trong); on (trên); to (đến); from (từ); by (bên cạnh); beside (bên cạnh); near (gần); over (ngay trên); under (ngay dưới); above (bên trên); below (bên dưới), ...

Ex: The train stops at home and Venice. (Xe lửa dừng ở Rome và Venice.)

There were too many people on the bus. (Có quá nhiều người trên xe buýt.)

• Giới từ chỉ thời gian (prepositions of time): at (vào lúc - đứng trước danh từ chỉ giờ trong ngày); in (trong - đứng trước danh từ chỉ giờ, phút, giây, ngày, tháng, năm, mùa, thế kỷ); on (vào - đứng trước danh từ chỉ ngày trong tuần và một ngày xác định nào đó); since (từ đó); for (trong) ...

Ex: The programme starts at 6 o'clock. (Chương trình bắt đầu lúc 6 giờ.)

I was born on St George's day. (Tôi sinh vào ngày thánh George.)

• Giới từ chỉ phương hướng (prepositions of direction): into (vào - bên trong một cái gì); out of (ra khỏi - một cái gì); toward(s) (về hướng) ...

Ex: When you come out of the station you will find the bank opposite you.

(Khi rời khỏi ga, bạn sẽ thấy ngân hàng ở trước mặt.)

Ngoài ra, còn có nhiều loại giới từ khác: giới từ chỉ mục đích (for); giới từ nguyên nhân for); giới từ chỉ tác nhân hay phương tiện (by; uoith; on); giới thi chỉ sự đo lường (by) ...

Ex: We kept seats for everyone who had paid.

(Chúng tôi giữ chỗ cho những người đã trả tiền trước.)

2. Articles: a/ an and the (Mạo từ: a/ an và the)

a. Mạo từ bất định (indefinite articles): a an

- Mạo từ bất định a/ an thường đứng trước danh từ đếm được số ít để chỉ một người/ vật không xác định hoặc người/ vật được đề cập đến lần đầu - người nghe không biết chính xác hoặc chưa từng biết về người hay vật đó.

Ex: The train stopped at a station. (Xe lửa dừng ở ga.) → không xác định ga nào

I wrote the number on an envelope. (Tôi đã viết số điện thoại lên phong bì.) → người

nghe không biết cụ thể là phong bì nào ghi

- A/ an còn có thể được dùng để phân loại người hoặc vật - nói người hay vật đó thuộc loại, nhóm hoặc kiểu nào.

Ex: The play was a comedy. (Vở kịch đó là hài kịch.)

My sister is an engineer. (Chị tôi là kỹ sư.)

b. Mạo từ xác định (definite article): the

- Mạo từ xác định the được dùng trước danh từ (đếm được và không đếm được), chỉ người hoặc vật đã xác định hoặc đã được đề cập đến trước đó - người nghe biết (hoặc có thể hiểu) người nói đang nói về người nào, vật nào.

Ex: Whose is the car outside? (Chiếc xe ngoài kia là của ai vậy?)

       → xác định chiếc xe “ngoài kia”

A man booked into a hotel in Chetenham. Then he went out and didn't return to the

hotel.

(Một người đàn ông nhận phòng khách sạn ở Chetenham. Sau đó ông ta đi ra ngoài

rồi không trở lại khách sạn đó nữa.)

→ “hotel” trong câu thứ hai đã được đề cập đến trong câu thứ nhất

- The được dùng khi danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề theo sau.

Ex: Who's the girl in blue? (Cô gái mặc áo xanh là ai vậy?)

* Lưu ý

- Không dùng the trước một số danh từ chỉ nơi chốn như: hospital, church, prison, school, college, university khi đề cập đến khái niệm tổng quát hoặc mục đích sử dụng chính của những nơi này.

Ex: The injured were taken to hospital. (Những người bị thương đã được đưa tới bệnh viện.) → họ là bệnh nhân

School is over at half past three. (Trường tan lúc 3 giờ rưỡi.) → việc học tập

- Dùng the khi những nơi này được đề cập đến như một nơi chốn cụ thể.

Ex: Jane has gone to the hospital to visit Tom. (Jane đến bệnh viện thăm Tom.)

→ Jane là người đi thăm chứ không phải bệnh nhân

The school is a mile from here. (Trường học cách đây một dặm.)

→ một ngôi trường cụ thể 

* Trong tiếng Anh của người Mỹ, the luôn được dùng trước hospital.

Ex: He spent a week in the hospital with food poisoning. (Anh ấy phải nằm viên một tuần vì bị ngộ độc thực phẩm.).