GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Adverbial clause of time

(Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là một dạng mệnh đề phụ cho biết thời điểm diễn ra một điều gì đó. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng những từ: when, before, after, as soon as, until, while.

Ex: When the phone rang, the baby woke up.

       adverbial clause           main claused

- KHÔNG dùng thì tương lai trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Khi muốn nói về tương lai, chúng ta dùng thì hiện tại đơn.

Ex: They are going to come soon. I'll wait here until they come.

(Họ sẽ đến ngay đây. Tôi sẽ đợi họ ở đây.)

- Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian để diễn đạt một hành động đang diễn ra trong tương lai.

Ex: While I am traveling in Europe next year, I'm going to save money by staying in youth hostels. (Năm tới, khi đi du lịch châu Âu, tôi sẽ ở nhà trọ bình dân cho đỡ tốn kém.)

- Thì hiện tại hoàn thành được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian để nhấn mạnh rằng một hành động sẽ được hoàn tất trước một hành động khác.

Ex: I will go to bed after I have finished my work. [= I will go to bed after I finish my work.] (Tôi sẽ đi ngủ sau khi xong việc.)

• Một số trạng từ thường gặp trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:

after; before; when; while; as (khi; trong khi); by the time (trước khi); since; until; till; as soon as (ngay khi); once (khi mà; ngay khi; một khi); so long as (chừng nào mà); whenever; every time; the first/ second .../ last/ next ... time (lần đầu tiên / thứ hai / cuối cùng tiếp theo)  

Ex: As I was walking home, it began to rain. (Khi tôi đang đi về nhà thì trời đổ mưa.)

By the time he arrived, we had already left. (Trước khi anh ta đến thì chúng ta đã đi rồi.)

As soon as it stops raining, we will leave. (Ngay khi trời ngừng mưa chúng ta sẽ đi.)

Once it stops raining, we will leave. (Trời ngừng mưa thì chúng ta sẽ đi ngay.)