GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. Aborigine (n) thổ dân Úc
2. acacia (n) (also acacia tree) cây keo
3. aerial (adj): from a plane trên không
4. antelope (n) linh dương
5. arid (adj): (of land or climate) having little or no rain; very dry khô; khô cằn
6. cactus (n) cây xương rồng
7. camel (n) lạc đà
8. corridor (n) a long narrow area of land that people or animals travel through đường mòn
9. crest (n) (~ of sth): the top part of a hill or wave ngọn (đồi, sóng ...)
=> crest (v) leo lên đỉnh
10. date palm (n) cây chà là
11. eastward (adv) towards the east về phía đông
=> eastward (adj) (Về) phía đông
12. elevation (n) độ cao (so với mực nước biển)
13. eucalyptus (n) cây bạch đàn
14. firewood (n) củi
15. fox (n) con cáo
16. gazelle (n) linh dương gazen
17. goat (n) con dê
18. hummock (n) gò; đống
19. jackal (n) chó rừng
20. lizard (n) con thằn lằn
21. loose (adj): not tighly packed together; not solid or hard xốp; mềm
22. mosquito net (n) mùng; màng
23. needle (n) lá kim
24. oasis (n) ốc đảo
25. plain (n) đồng bằng
26. rabbit (n) con thỏ
27. rainfall (n) lượng mưa
Ex: There has been below average rainfall this month.
(Tháng này lượng mưa thấp hơn thường lệ.)
28. route (n) (- from A to B) con đường; lộ trình
29. sand dune (n) (also dune) cồn cát; đụn cát
30. scrubland (n) an area of dry land covered with small bushes and trees vùng đất đầy bụi rặm
31. sheep (n) con cừu
32. shrimp (n) con tôm
33. slope (v) nghiêng; dốc
=> slope (n) chỗ dốc; độ dốc
=> sloping: nghiêng; dốc thoai thoải
34. spinifex (n) any of a genus of Australian grasses with pointed leaves and bristly heads một loại cỏ ở Úc có lá nhọn và hạt tua tủa
35. steep (adj) dốc; dốc đứng
36. tableland (n) cao nguyên (từ đồng nghĩa) plateau
37. via (prep): through a place qua; qua ngả; theo đường
Ex: We flew home via Dubai. (Chúng tôi bay về nhà qua ngả Dubai.)