GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Stress in three-syllable words

(Trọng âm của từ ba âm tiết)

a. Danh từ:

- trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu nếu âm tiết thứ ba chứa một nguyên âm ngắn và âm tiết thứ hai chứa nguyên âm ngắn và tận cùng với không quá một phụ âm.

Ex: industry /ˈɪn.də.stri/; envelope /ɪnˈvel.əp/

- trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai nếu âm tiết cuối cùng chứa nguyên âm ngắn hoặc /əʊ/ và âm tiết thứ hai chứa một nguyên âm dài hoặc một nguyên âm đôi hoặc tận cùng bằng hai phụ âm trở lên.

Ex: mimosa /mɪˈməʊ.sə/; potato /pəˈteɪ.təʊ/; convenience /kənˈviː.ni.əns/

b. Tính từ: cũng giống như danh từ có ba âm tiết.

c. Động từ:

- trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai nếu âm tiết cuối chứa một nguyên âm ngắn và kết thúc với không quá một phụ âm.

Ex: encounter  /ɪnˈkaʊn.tər/; determine /dɪˈtɜː.mɪn/

- trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ ba nếu âm tiết này chứa một nguyên âm dài hoặc một nguyên âm đôi hoặc tận cùng bằng hai phụ âm trở lên.

Ex: entertain /en.təˈteɪn/; correspond /ˌkɒr.ɪˈspɒnd/

Passive voice (Thể bị động)

• Present simple: am/ is/ are + V (past participle)

Ex: This room is cleaned every day. (Phòng này được lau dọn hằng ngày.)

• Present progessive: am/is/are + being + V (past participle)

Ex: I think we are being followed. (Tôi cho rằng chúng ta đang bị theo dõi.)

• Present perfect: have/ has + been + V (past participle)

Ex: The concert has been cancelled. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn.)

• Past simple: was/ were + V (past participle)

Ex: I wasn't invited, but I went anyway. (Không được mời nhưng tôi vẫn cứ đi.)

Past progressive: was/ were + being + V (past participle)

Ex: I felt as if I was being watched. (Tôi có cảm giác là mình đang bị theo dõi.)

• Past perfect: had + been + V (past participle)

Ex: I knew why I had been chosen. (Tôi biết tại sao tôi được chọn.)

• Future simple: will/shall + be + V (past participle)

Ex: Your life will be changed by this book. (Cuộc đời bạn sẽ thay đổi nhờ cuốn sách này.)

• Future perfect: will + have + been + V (past participle)

Ex: Everything will have been done by Tuesday. (Mọi việc sẽ được hoàn tất trước ngày thứ Ba.)

* Some special passive structures (Một số cấu trúc bị động đặc biệt):

- It is said that ... He is said to ...

Ex: It is said that he is 108 years old./ He is said to be 108 years old.

(Người ta nói rằng ông ta đã 108 tuổi rồi.)

- Have something done! Get something done

Ex: We must have another key made./ We must get another key made.

(Chúng ta phải đánh thêm một chiếc chìa khóa nữa.)

- Need + V-ing

Ex: The windows need cleaning. (Những cánh cửa sổ này cần phải được lâu chùi.) [= The windows need to be cleaned.]