GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Double Comparison

(So sánh kép)

1. So sánh lũy tiến (càng ngày càng): comparative + and + comparative

Dạng so sánh lũy tiến được dùng để diễn đạt sự việc đang tăng dần hoặc giảm dần một cách liên tục.

- ... er and ... er và more and more được dùng để diễn đạt sự tăng dần.

Ex: Betty is younger and younger. (Betty càng ngày càng trẻ ra.)

Her story was more and more attractive. (Câu chuyện của bà ta càng ngày càng hấp dẫn.)

- Less and less được dùng để diễn đạt sự giảm dần.

Ex: He became less and less interested in politics. (Càng ngày anh ta càng ít quan tâm đến chính trị.)

2. So sánh đồng tiền (cùng ... càng): the + comparative, the + comparative

Ex: The older I get, the happier I am. (Càng lớn tuổi tôi càng thấy hạnh phúc.)

The more dangerous it is, the more I like it. (Việc càng nguy hiểm tôi càng thích.)

The hotter it is, the more miserable I feel. (Trời càng nóng, tôi càng cảm thấy khó chịu.)

The more I know him, the less I like him. (Càng biết rõ anh ta, tôi càng không thích anh ta.)

- More có thể được dùng với danh từ.

Ex: The more electricity you use, the higher your bill will be.

(Dùng điện càng nhiều, hóa đơn tiền điện càng cao.)

- Dạng ngắn của cấu trúc này được dùng trong thành ngữ The more the merrier (càng đông càng vui) và trong cấu trúc The + comparative + the better

Ex: The less luggage you have to carry the better. (Mang càng ít hành lý càng tốt.)