PRONUNCIATION (Phát âm)

PRONUNCIATION (Phát âm)

III. PRONUNCIATION (Phát âm)

• /ʌ/

- đầu tiên hãy luyện phát âm âm æ.

- sau đó đẩy lưỡi về sau một chút.

- /ʌ/ là âm rất ngắn.

• /ɑː/

- đặt lưỡi thấp hơn và về phía sau nhiều hơn khi phát âm âm æ.

- ɑː là âm dài.

* so sánh âm /ʌ/ và /ɑː/

ʌ

ɑː

bun /bʌn/

cup /kʌp/

cut /kʌt/

hut /hʌt/

barn /bɑːrn/

carp /kɑːrp/

cart /kɑːrt/

heart /hɑːrt/