LANGUAGE FOCUS
V. LANGUAGE FOCUS
☆ Pronunciation
• Hãy lắng nghe rồi lặp lại.
b |
p |
bee ban bad cab bright back |
pea pan Paul cap provide power |
• Hãy thực hành đọc câu.
☆ Grammar
The passive voice
Exercise 1. Hãy chọn hình thức đúng của các động từ trong ngoặc.
Đáp án
1. were reported |
3. be spoken |
5. are being built |
2. grow |
4. am not invited |
|
Exercise 2. Hãy viết hình thức đúng của các động từ trong ngoặc.
Đáp án
1. came; had started/ had been started; were
2. is standing; is being photographed
3. Have ... been told
4. was being laid; decided
5. will ... be planted
Exercise 3. Hãy điền vào mỗi chỗ trống hình thức đúng của động từ trong khung.
Đáp án
1. was organized |
4. taken |
7. was |
10. were served |
2. arrived |
5. had been cleaned |
8. prepared |
|
3. were met |
6. (had been) put |
9. made |
|