GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

The pronunciation of the ending -s

(Cách phát âm mẫu tự -s ở cuối từ)

Có 3 cách phát âm đuôi -s/ -es: /s/, /ᴢ/ và /ɪz/

• /s/ sau âm vô thanh (unvoiced consonant): /p/, /f/, /q/, /t/, /k/

Ex: cups; cloths; president's; Jack's; works; eats

• /ɪz/ sau âm xuýt (sibilant sounds): /s/, /z/, /tʃ/, /t/, /dʒ/, /ʃ/, /ʒ/

Ex: buses; buzzes; kisses; Alice's 

• /ᴢ/ sau âm hữu thanh (voiced consonant): âm nguyên âm, nhi trùng âm và các phụ âm: /b/, /v/, /ð/, /d/, /ɡ/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/

Ex: trees, clothes, hills, potatoes, hill and comes

doctor's /'doktəz

=> Nguyên tắc này được áp dụng với mẫu tự s đứng ở cuối danh từ số nhiều, sở hữu cách và động từ ngôi thứ ba số ít (có qui tắc). Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ:

• Danh từ thêm s

Nouns

Plurals

Bath

House

Mouth

Path

Roof

Truth

Wreach

Youth

Baths

Houses

Mouths

Paths

Roofs

Truths

Wreaths

Youths

 

Tense revision (Ôn lại thì)

A. The Past Simple (Thì quá khứ đơn)

1. Form (Cấu trúc):

Positive (khẳng định)

S + V2 + O.

Question (nghi vấn)

Did + S + V + O ?

Negative (phủ định)

S + did not/ didn't + V + O.

 

2. Use (Cách dùng): Thì quá khứ đơn được dùng để diễn đạt

a. hành động, sự việc xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ex: Peter broke a window last night. (Tối qua, Peter làm vỡ kính cửa sổ.)

b. hành động, sự việc đã diễn ra suốt một quãng thời gian trong quá khứ, nhưng nay đã hoàn toàn chấm dứt.

Ex: I spent all my childhood in Scotland. (Tôi trải qua thời thơ ấu ở Scotland.)

c. hành động, sự việc lặp đi lặp lại trong quá khứ, nhưng không hoặc không thể xảy ra trong hiện tại.

Ex: I always drank a glass of milk for breakfast.  

(Trước đây tôi thường uống một ly sữa vào bữa sáng.)

Nói chung, khi nói về những hành động, sự việc diễn ra trong quá khứ, nếu không có lý do đặc biệt nào cần phải sử dụng một thì khác, chúng ta thường dùng thì quá khứ đơn.

B. The Past Progressive (Thì quá khứ tiếp diễn)

1. Form (Cấu trúc):

Positive (khẳng định)

S + was/ were + V-ing + O.

Question (nghi vấn)

Was/ were + S + V-ing + O ?

Negative (phủ định)

S + wasn't/ weren't + V-ing + O.

 

2. Use (Cách dùng): Thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng để

a, diễn đạt hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ex: He was eating lunch at 1 p.m. (Lúc 1 giờ anh ấy đang ăn trưa)

b, nhấn mạnh rằng hành động, sự việc diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian xác định trong quá khứ.

Ex: They were quarrelling the whole time they were together.

(Khi còn ở bên nhau họ lúc nào cũng cãi vã.)

c. nói về hai hành động, sự việc diễn ra đồng thời trong quá khứ.

Ex: I was reading while he was skiing. (Tôi đọc sách trong khi anh ấy trượt tuyết.)

d. diễn đạt hành động đang diễn ra vào một thời điểm trong quá khứ thì một hành động quá khứ khác xảy đến (dùng thì past progressive cho hành động đang diễn ra và thì past simple cho hành động xảy ra ngắt đoạn hành động đó).

Ex: The phone rang while I was having dinner.

(Chuông điện thoại reng khi tôi đang ăn tối.)

* Không dùng thì quá khứ tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, trị giác hoặc sở hữu.

Ex: We have three cars. (NOT We are having three cars.)

C. The Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành)

1. Form (Cấu trúc)

Positive (khẳng định)

S + have/ has + V (past participle) + O

Negative (phủ định)

S + have/ has + not + V (past participle) + O

Question (nghi vấn)

Have/Has + S + V (past participle) + O

 

2. Use (Cách dùng): Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn đạt

a. Hành động vừa mới xảy ra hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ khi người nói không biết hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác.

Ex: We've just come back from our holiday. (Chúng tôi vừa đi nghỉ về.)

       They've won several awards. (Họ đã đoạt được vài giải thưởng.)

b. Hành động hoặc sự việc xảy ra lặp đi lặp lại trong quá khứ và có thể còn được lặp lại trong hiện tại hoặc tương lai.

Ex: They've been to Chile three times. (Họ đã đến Chile ba lần.)

[có thể ngày nào đó họ sẽ lại đến Chile.]

This young director has made four films so far and I think her latest is the best.

(Cho đến nay nữ đạo diễn trẻ này đã làm được 4 bộ phim và tôi cho rằng phim mới nhất của cô là phim hay nhất.) [Cô ấy vẫn tiếp tục làm phim.]

c. Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có kết quả hoặc ảnh hưởng ở hiện tại.

Ex: Tom has had a bad car crash, so he's in hospital now. (Tom bị tai nạn ô tô nghiêm trọng, vì vậy hiện giờ anh ấy đang nằm viện.)

Where's your keys? ~ I don't know, I've lost it. (Chìa khóa của bạn đâu? ~ Tôi không biết, tôi đã đánh mất nó.) [nên giờ tôi không có chìa khoá].

d. Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai.

Ex: We've lived in Oxford since 1992. (Chúng tôi đã sống ở Oxford từ năm 1992.) [hiện chúng tôi vẫn sống ở đó]

* Các từ hoặc cụm từ thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành:

just, recently, lately (gần đây, vừa mới); before (trước đây); already (rồi); ever (đã từng); never (chưa bao giờ); for (trong khoảng); since (từ khi); yet (chưa)

so far, up to now; up to present, until now (cho đến bây giờ)

* Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng trong cấu trúc câu It/ This/ That is the first/ second/ third/ only/ best/ worst/ ...

Ex: This is the first time we've been to Scotland, so it's all new to us.

(Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến Scotland, vì thế mọi thứ đối với chúng tôi thật mới mẻ.)

It's one of the most interesting books I've ever read.

(Đó là một trong những cuốn sách hay nhất mà tôi đã đọc.)