1.Attack (v) : Tấn công
2.Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
3.Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
4.Ball (n) : bóng
5.Beat (v) : thắng trận, đánh bại
6.Captain (n) : đội trưởng
7.Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng
8.Champions (n) : đội vô địch
9. Changing room (n) : phòng thay quần áo
10. Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích
11. Coach (n) : huấn luyện viên
12. Corner kick (n) : phạt góc
13. Corner (n): quả đá phạt góc
14. Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
15. Crossbar (n) : xà ngang
16. Defend (v) : phòng thủ
17. Defender (n) : hậu vệ
18. Draw (n) : trận đấu ḥòa
19. Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
20. Equaliser: bàn thắng san bằng tỷ số
21. Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
22. Extra time : Thời gian bù giờ
23. Field markings : đường thẳng
24. Field (n) : sân cỏ
25. FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
26. FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : liên đoàn bóng đá thể giới
27. First half : hiệp mộ
28. Fit (a) : khỏe, mạnh
29. Fixture list (n) : lịch thi đấu
30. Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
31. Forward (n) : tiền đạo
32. Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
33. Free-kick: quả đá phạt
34. Friendly game (n) : trận giao hữu
35. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
36. Goal area (n) : vùng cấm địa
37. Goal kick (n) : quả phát bóng
38. Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
39. Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
40. Goal (n) : bàn thắng
41. Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
42. Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
43. Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
44. Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))
45. Ground (n) : sân bóng
46. Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
47. Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
48. Header (n) : cú đội đầu
49. Header: quả đánh đầu
50. Home (n) : sân nhà
51. Hooligan (n) : hô-li-gan
52. Injured player (n) : cầu thủ bị thương
53. Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
54. Injury (n) : vết thương
55. Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)
56. Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
57. Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
58. Laws of the Game : luật bóng đá
59. League (n) : liên đoàn
60. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
61. Linesman (n) : trọng tài biên
62. Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
63. Match (n) : trận đấu
64. Midfield line (n) : đường giữa sân
65. Midfield player (n) : trung vệ
66. Midfield (n) : khu vực giữa sân
67. National team (n) : đội bóng quốc gia
68. Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
69. Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
70. Opposing team (n) : đội bóng đối phương
71. Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà
72. Own goal: bàn đốt lưới nhà
73. Pass (n) : chuyển bóng
74. Penalty area (n) : khu vực phạt đền
75. Penalty kick/ penalty shot (n): sút phạt đền
76. Penalty shootout: đá luân lưu
77. Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
78. Penalty: quả phạt 11m
79. Pitch (n) : sân bóng
80. Play-off: trận đấu giành vé vớt
81. Possession (n) : kiểm soát bóng
82. Red card (n) : thẻ đỏ
83. Referee (n) : trọng tài
84. Score a goal (v) : ghi bàn
85. Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
86. Score (v) : ghi bàn
87. Scoreboard (n) : bảng tỉ số
88. Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
89. Second half (n) : hiệp hai
90. Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
91. Shoot a goal (v) : sút cầu môn
92. Side (n) : một trong hai đội thi đấu
93. Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
94. Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
95. Spectator (n) : khán giả
96. Stadium (n) : sân vận động
97. Striker (n) : tiền đạo
98. Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
99. Substitute (n) : cầu thủ dự bi
100.Supporter (n) : cổ động viên
101.Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
102.Team (n) : đội bóng
103.The kick off: quả giao bóng
104.Throw-in: quả ném biên
105.Ticket tout (n) : người bán vé chợ đen ( Gía vé cao hơn chính thức)
106.Tie (n) : trận đấu hòa
107.Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
108.Touch line (n) : đường biên dọc
109.Underdog (n) : đội thua trận
110.Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
111.Whistle (n) : còi
112.Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
113.Yellow card (n) : thẻ vàng
Nguồn: Tổng hợp internet