TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT

Tiếp tục chuyên mục "Từ vựng chuyên ngành", Cận xin giới thiệu với cả nhà phần TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH LUẬT. Để có thể tham khảo tài liệu cũng như nâng cao trình độ, các bạn học luật hẳn luôn phải biết về những từ ngữ chuyên ngành. Hy vọng bài viết sau đây có thể giúp ích được các bạn!

            Phần A

1.     Activism (judicial): Tính tích cực của thẩm phán

2.     Actus reus: Tính khách quan của tội phạm

3.     Adversarial process: Quá trình tranh tụng

4.     Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác

5.     Amicus curiae (“Friend of the court”): Thân hữu của tòa án

6.     Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm

7.     Arrest: Bắt giữ

8.     Arraignment: Sự luận tội

9.     Accountable: Có trách nhiệm

10.   Accountable to: Chịu trách nhiệm trước…

11.   Accredit: Ủy nhiệm, ủy quyền, bổ nhiệm, ủy thác

12.   Acquit: Tuyên bố vô tội, xử trắng án

13.   Act as amended: Luật sửa đổi

14.   Act and deed: Văn bản chính thức (có đóng dấu)

15.   Act of legislation: Sắc luật

16.   Act of God: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng

17.   Affidavit: Bản khai

18.   Argument: Lý lẽ, lập luận

19.   Argument for: Lý lẽ tán thành

20.   Argument against: Lý lẽ phản đối

21.   Attorney: Luật sư
 

            Phần B
 

1.     Bail: Tiền bảo lãnh

2.     Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán

3.     Bill of information: Đơn kiện của công tố

4.     Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản

5.     Be convicted of: Bị kết tội

6.     Bring into account: Truy cứu trách nhiệm


           Phần C


1.     Commit: Phạm tội

2.     Crime: Tội phạm

3.     Client: Thân chủ

4.     Civil law: Luật dân sự

5.     Class action: Vụ khởi kiện tập thể

6.     Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể

7.     Common law: Thông luật

8.     Complaint: Khiếu kiện

9.     Concurring opinion: Ý kiến đồng thời

10.   Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời

11.   Corpus juris: Luật đoàn thể

12.   Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án

13.   Court of appeals: Tòa phúc thẩm

14.   Criminal law: Luật hình sự

15.   Cross-examination: Đối chất

16.   Certified Public Accountant: Kiểm toán công

17.   Certificate of correctness: Bản chứng thực

18.   Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em

19.   Collegial courts: Tòa cấp cao

20.   Conduct a case: Tiến hành xét sử

21.   Congress: Quốc hội

22.   Constitutional rights: Quyền hiến định

23.   Constitutional Amendment: Tu chính hiến pháp
 

            Phần D
 

1.     Damages: Khoản đền bù thiệt hại

2.     Defendant: Bị đơn, bị cáo.

3.     Depot: Kẻ bạo quyền

4.     Deal (with): Giải quyết, xử lý

5.     Democratic: Dân Chủ

6.     Detail: Chi tiết

7.     Delegate: Đại biểu

8.     Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận

9.     Decline to state: Từ chối khai

10.   Deposition: Lời khai

11.   Discovery: Tìm hiểu

12.   Dispute: Tranh chấp, tranh luận

13.   Dissenting opinion: Ý kiến phản đối

14.   Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang

15.   Designates: Phân công
 

            Phần E
 

1.     Enbanc: Thủ tục tố tụng toàn thẩm

2.     Election Office: Văn phòng bầu cử

3.     Equity: Luật công bình

4.     Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố
 

            Phần  F
 

1.     Felony: Trọng tội

2.     Fine: Phạt tiền

3.     Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính

4.     Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính

5.     Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính

6.     Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công

7.     Forfeitures: Phạt nói chung

8.     Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí

9.     Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện.
 

            Phần  G
 

1.     General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung

2.     General Election: Tổng Tuyển Cử

3.     Government bodies: Cơ quan công quyền

4.     Grand jury: Bồi thẩm đoàn

5.     Governor: Thống Đốc
 

            Phần  H
 

1.     Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế

2.     Habeas corpus: Luật bảo thân

3.     High-ranking officials: Quan chức cấp cao
 

            Phần  I
 

1.     Impeachment: Luận tội

2.     Independent: Độc lập

3.     Indictment: Cáo trạng

4.     Initiatives: Đề xướng luật

5.     Inquisitorial method: Phương pháp điều tra

6.     Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt

7.     Insurance Consultant/Actuary: Tư vấn viên/Chuyên viên bảo hiểm

8.     Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng
 

            Phần  J
 

1.     Judgment: Án văn

2.     Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán

3.     Judicial review: Xem xét của tòa án

4.     Justiciability: Phạm vi tài phán

5.     Juveniles: Vị thành niên

6.     Justify: Giải trình

Nguồn: tổng hợp Internet