12 cung hoàng đạo và tính cách của bạn

Cung hoàng đạo của bạn là gì? Hãy cùng Cận tìm hiểu về Chòm sao dành cho bạn và tính cách đặc trưng bằng tiếng anh nhé. Vừa tìm hiểu vừa học còn gì bằng.

1. Bạch Dương - Aries /'eəri:z/ - March 21- April 19

Điểm mạnh:

− Courageous: dũng cảm

− Determined: quyết tâm

− Confident: tự tin

− Enthusiastic: nhiệt tình

− Optimistic: lạc quan

− Honest: chân thật

Điểm yếu:

− Impatient: thiếu kiên nhẫn

− Short-tempered: nóng nảy

− Impulsive: hấp tấp

2.  Kim Ngưu (Taurus) /'tɔ:rəs/ – (April 20 – May 20)

Điểm mạnh:

− Reliable: đáng tin cậy

− Patient: kiên nhẫn

− Practical: thực tế

− Devoted: tận tâm

− Responsible: có trách nhiệm

− Stable: ổn định

Điểm yếu:

− Stubborn: ngoan cố

− Possessive: có tính sở hữu

3. Song Tử (Gemini) /'dʒeminai/ – (May 21 – June 21)

Điểm mạnh:

− Gentle: hòa nhã

− Affectionate: trìu mến

− Adaptable: có thể thích nghi

− Witty: hóm hỉnh

− Eloquent: có tài hùng biện

Điểm yếu:

− Nervous: lo lắng

− Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi

− Indecisive: không quyết đoán

4. Cự Giải (Cancer)/'kænsə/  – (June 22 – July 22)

Điểm mạnh:

− Nurturing: ân cần

− Frugal: giản dị

− Cautious: cẩn thận

Điểm yếu:

− Moody: u sầu, ảm đạm

− Jealous: ghen tuông

5. Sư tử (Leo)/'li:ou/ – (July 23 – Aug 22)

Điểm mạnh:

− Confident: tự tin

− Independent: độc lập

− Ambitious: tham vọng

Điểm yếu:

− Bossy: hống hách

− Vain: hão huyền

6. Xử Nữ (Virgo) /'və:gou/ – (Aug 23 – Sept 22)

Điểm mạnh:

− Analytical: thích phân tích

− Practical: thực tế

− Precise: tỉ mỉ

Điểm yếu:

− Picky: khó tính

− Inflexible: cứng nhắc

7. Thiên Bình (Libra)/'li:brə/  – (Sept 23 – Oct 23)

Điểm mạnh:

− Diplomatic: khéo giao thiệp

− Easygoing: dễ tính, dễ chịu

− Sociable: hòa đồng

Điểm yếu:

− Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi

− Unreliable: không đáng tin cậy

− Superficial: hời hợt

8. Bọ cạp (Scorpio) /'skɔ:piəs/ – (Oct 24 – Nov 21)

Điểm mạnh:

− Passionate: đam mê

− Resourceful: tháo vát

− Focused: tập trung

Điểm yếu:

− Narcissistic: tự mãn

− Manipulative: thích điều khiển người khác

− Suspicious: hay nghi ngờ

9. Nhân Mã (Sagittarius) /,sædʒi'teəriəs/ – (Nov 22 – Dec 21)

Điểm mạnh:

− Optimistic: lạc quan

− Adventurous: thích phiêu lưu

− Straightforward: thẳng thắn

Điểm yếu:

− Careless: bất cẩn

− Reckless: liều lĩnh

− Irresponsible: vô trách nhiệm

10. Ma Kết (Capricorn)  /'kæprikɔ:n/– (Dec 22 – Jan 19)

Điểm mạnh:

− Responsible: có trách nhiệm

− Disciplined: có kỉ luật

− calm: bình tĩnh

Điểm yếu: 

− Pessimistic: bi quan

− Shy: nhút nhát

11. Bảo Bình (Aquarius) /ə'kweəriəs/– (Jan 20 – Feb 18)

Điểm mạnh:

− Creative: sáng tạo

− Clever: thông minh

− Charitable: nhân đạo

− Friendly: thân thiện

Điểm yếu:

− Aloof: xa cách, lạnh lùng

− Unpredictable: khó đoán

− Rebellious: nổi loạn

12.  Song Ngư (Pisces) /'paisi:z/ – (Feb 19 – Mar 20)

Điểm mạnh:

− Romantic: lãng mạn

− Devoted: tận tuỵ

− Compassionate: đồng cảm, từ bi

Điểm yếu:

− Indecisive: hay do dự

− Overly-sensitive: quá nhạy cảm

− Lazy: lười biếng
Source : http://www.astrology-zodiac-signs.com/zodiac-signs/aries/