1. Bạch Dương - Aries /'eəri:z/ - March 21- April 19
Điểm mạnh:
− Courageous: dũng cảm
− Determined: quyết tâm
− Confident: tự tin
− Enthusiastic: nhiệt tình
− Optimistic: lạc quan
− Honest: chân thật
Điểm yếu:
− Impatient: thiếu kiên nhẫn
− Short-tempered: nóng nảy
− Impulsive: hấp tấp
2. Kim Ngưu (Taurus) /'tɔ:rəs/ – (April 20 – May 20)
Điểm mạnh:
− Reliable: đáng tin cậy
− Patient: kiên nhẫn
− Practical: thực tế
− Devoted: tận tâm
− Responsible: có trách nhiệm
− Stable: ổn định
Điểm yếu:
− Stubborn: ngoan cố
− Possessive: có tính sở hữu
3. Song Tử (Gemini) /'dʒeminai/ – (May 21 – June 21)
Điểm mạnh:
− Gentle: hòa nhã
− Affectionate: trìu mến
− Adaptable: có thể thích nghi
− Witty: hóm hỉnh
− Eloquent: có tài hùng biện
Điểm yếu:
− Nervous: lo lắng
− Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi
− Indecisive: không quyết đoán
4. Cự Giải (Cancer)/'kænsə/ – (June 22 – July 22)
Điểm mạnh:
− Nurturing: ân cần
− Frugal: giản dị
− Cautious: cẩn thận
Điểm yếu:
− Moody: u sầu, ảm đạm
− Jealous: ghen tuông
5. Sư tử (Leo)/'li:ou/ – (July 23 – Aug 22)
Điểm mạnh:
− Confident: tự tin
− Independent: độc lập
− Ambitious: tham vọng
Điểm yếu:
− Bossy: hống hách
− Vain: hão huyền
6. Xử Nữ (Virgo) /'və:gou/ – (Aug 23 – Sept 22)
Điểm mạnh:
− Analytical: thích phân tích
− Practical: thực tế
− Precise: tỉ mỉ
Điểm yếu:
− Picky: khó tính
− Inflexible: cứng nhắc
7. Thiên Bình (Libra)/'li:brə/ – (Sept 23 – Oct 23)
Điểm mạnh:
− Diplomatic: khéo giao thiệp
− Easygoing: dễ tính, dễ chịu
− Sociable: hòa đồng
Điểm yếu:
− Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi
− Unreliable: không đáng tin cậy
− Superficial: hời hợt
8. Bọ cạp (Scorpio) /'skɔ:piəs/ – (Oct 24 – Nov 21)
Điểm mạnh:
− Passionate: đam mê
− Resourceful: tháo vát
− Focused: tập trung
Điểm yếu:
− Narcissistic: tự mãn
− Manipulative: thích điều khiển người khác
− Suspicious: hay nghi ngờ
9. Nhân Mã (Sagittarius) /,sædʒi'teəriəs/ – (Nov 22 – Dec 21)
Điểm mạnh:
− Optimistic: lạc quan
− Adventurous: thích phiêu lưu
− Straightforward: thẳng thắn
Điểm yếu:
− Careless: bất cẩn
− Reckless: liều lĩnh
− Irresponsible: vô trách nhiệm
10. Ma Kết (Capricorn) /'kæprikɔ:n/– (Dec 22 – Jan 19)
Điểm mạnh:
− Responsible: có trách nhiệm
− Disciplined: có kỉ luật
− calm: bình tĩnh
Điểm yếu:
− Pessimistic: bi quan
− Shy: nhút nhát
11. Bảo Bình (Aquarius) /ə'kweəriəs/– (Jan 20 – Feb 18)
Điểm mạnh:
− Creative: sáng tạo
− Clever: thông minh
− Charitable: nhân đạo
− Friendly: thân thiện
Điểm yếu:
− Aloof: xa cách, lạnh lùng
− Unpredictable: khó đoán
− Rebellious: nổi loạn
12. Song Ngư (Pisces) /'paisi:z/ – (Feb 19 – Mar 20)
Điểm mạnh:
− Romantic: lãng mạn
− Devoted: tận tuỵ
− Compassionate: đồng cảm, từ bi
Điểm yếu:
− Indecisive: hay do dự
− Overly-sensitive: quá nhạy cảm
− Lazy: lười biếng
Source : http://www.astrology-zodiac-signs.com/zodiac-signs/aries/