Từ vựng về Nghề người mẫu

Từ vựng và cụm từ về nghề người mẫu dành cho các tín đồ của các show truyền hình thực tế. Cùng Cận tìm hiểu nhé. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với các bạn nhé!!

HÌNH DÁNG

  • thin: gầy
  • slim: gầy, mảnh khảnh
  • skinny: ốm, gầy
  • slender: mảnh khảnh
  • well-built: hình thể đẹp
  • muscular: nhiều cơ bắp
  • fat: béo
  • overweight: quá cân
  • obese: béo phì
  • stocky: chắc nịch
  • stout: hơi béo
  • of medium/average built: hình thể trung bình
  • fit: vừa vặn
  • well-proportioned figure: cân đối
  • frail: yếu đuối, mỏng manh
  • plump: tròn trĩnh

BIỂU CẢM

  • smile: cười mỉm
  • frown: nhăn mặt
  • grin: cười nhăn răng
  • grimace: nhăn nhó
  • scowl: cau có
  • laugh: cười to
  • pout: bĩu môi
  • sulk: phiền muộn

Các cụm từ thường dùng trong ngành thời trang

a slave to fashion: (nghĩa đen) nô lệ thời trang; (nghĩa bóng) những người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang và chạy theo xu hướng

casual clothes: trang phục bình thường

classic style: phong cách đơn giản/cổ điển

designer label: nhãn hàng thiết kế (thường để nói về công ty thời trang cao cấp và đắt tiền)

fashion house: nhà mốt (bán các thiết kế mới đắt tiền)

fashion icon: biểu tượng thời trang

fashion show: buổi biểu diễn thời trang

fashionable (adj): thời trang, hợp mốt

hand-me-downs: quần áo cũ của anh hoặc chị nhường lại cho em mặc

must-have item: món đồ thời trang cần phải có

off the peg: đồ may sẵn

old fashioned: lỗi mốt

on the catwalk: trên sàn diễn thời trang

smart clothes: trang phục thanh lịch

the height of fashion: rất hợp thời trang

to be on trend: cập nhật xu hướng

to dress for the occasion: ăn mặc phù hợp hoàn cảnh

to dress to kill: ăn mặc rất có sức hút

to get dressed up: ăn vận chỉnh tề (để đi đến một sự kiện nào đó)

to go out of fashion: lỗi mốt

to have a sense of style: có gu ăn mặc

to have an eye for (fashion): có mắt thẩm mỹ (về thời trang)

to keep up with the latest fashion: bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất

to look good in: mặc vào thấy đẹp

to mix and match: phối đồ, kết những trang phục không phải là một bộ với nhau

to suit someone: hợp, vừa vặn với ai đó

to take pride in one’s appearance: chú ý tới vẻ bề ngoài

vintage clothes: trang phục cổ điển

well-dressed: ăn mặc đẹp