HÌNH DÁNG
- thin: gầy
- slim: gầy, mảnh khảnh
- skinny: ốm, gầy
- slender: mảnh khảnh
- well-built: hình thể đẹp
- muscular: nhiều cơ bắp
- fat: béo
- overweight: quá cân
- obese: béo phì
- stocky: chắc nịch
- stout: hơi béo
- of medium/average built: hình thể trung bình
- fit: vừa vặn
- well-proportioned figure: cân đối
- frail: yếu đuối, mỏng manh
- plump: tròn trĩnh
BIỂU CẢM
- smile: cười mỉm
- frown: nhăn mặt
- grin: cười nhăn răng
- grimace: nhăn nhó
- scowl: cau có
- laugh: cười to
- pout: bĩu môi
- sulk: phiền muộn
Các cụm từ thường dùng trong ngành thời trang
– a slave to fashion: (nghĩa đen) nô lệ thời trang; (nghĩa bóng) những người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang và chạy theo xu hướng
– casual clothes: trang phục bình thường
– classic style: phong cách đơn giản/cổ điển
– designer label: nhãn hàng thiết kế (thường để nói về công ty thời trang cao cấp và đắt tiền)
– fashion house: nhà mốt (bán các thiết kế mới đắt tiền)
– fashion icon: biểu tượng thời trang
– fashion show: buổi biểu diễn thời trang
– fashionable (adj): thời trang, hợp mốt
– hand-me-downs: quần áo cũ của anh hoặc chị nhường lại cho em mặc
– must-have item: món đồ thời trang cần phải có
– off the peg: đồ may sẵn
– old fashioned: lỗi mốt
– on the catwalk: trên sàn diễn thời trang
– smart clothes: trang phục thanh lịch
– the height of fashion: rất hợp thời trang
– to be on trend: cập nhật xu hướng
– to dress for the occasion: ăn mặc phù hợp hoàn cảnh
– to dress to kill: ăn mặc rất có sức hút
– to get dressed up: ăn vận chỉnh tề (để đi đến một sự kiện nào đó)
– to go out of fashion: lỗi mốt
– to have a sense of style: có gu ăn mặc
– to have an eye for (fashion): có mắt thẩm mỹ (về thời trang)
– to keep up with the latest fashion: bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất
– to look good in: mặc vào thấy đẹp
– to mix and match: phối đồ, kết những trang phục không phải là một bộ với nhau
– to suit someone: hợp, vừa vặn với ai đó
– to take pride in one’s appearance: chú ý tới vẻ bề ngoài
– vintage clothes: trang phục cổ điển
– well-dressed: ăn mặc đẹp