Từ vựng chung về bất động sản
1. Architect : Kiến trúc sư
2. Constructor: Nhà thầu thi công
3. Developer : Nhà phát triển
4. Invesloper : Chủ đầu tư
5. Location: vị trí
6. Project : Dự án
7. Property / Properties : Tài sản
8. Real Estale : Nghành Bất Động Sản
9. Real Estale Consultant : Tư vấn Bất Động Sản
10. Supervisor : Giám sát
Từ vựng về tổng thể công trình
1. Advantage/Amennities: Tiện ích
2. Comercial : Thương mại
3. Density of Building : Mật độ xây dựng
4. GFA ( Gross Floor Area ) : Tổng diện tích sàn xây dựng
5. Landscape: Cảnh quan sân vườn
6. Layout Apartment: Mặt bằng căn hộ
7. Layout Floor : Mặt bằng điển hình tầng
8. Location: Vị trí
9. Master Plan : Mặt bằng tổng thể
10. Procedure : Tiến độ bàn giao
11. Residence: Nhà ở, dinh thự
12. Resident: Cư dân
13. Spread of Project/ Project Area/ Site Area : Tổng diện tích khu đất
14. Unit : Căn hộ
Về quy mô của dự án
1. Construction area: Diện tích xây dựng
2. Density of building: Mật độ xây dựng
3. Gross floor area: Tổng diện tích sàn xây dựng
4. Gross used floor area: Tổng diện tích sàn sử dụng
5. Launch time: Thời gian công bố
6. Procedure: Tiến độ bàn giao
7. Site area: Diện tích toàn khu
Từ vựng về hợp đồng pháp lý
1. Contact: Liên hệ
2. Contract: Hợp đồng
3. Deposit: Đặt cọc
4. For lease: Cho thuê
5. Legal: Pháp luật
6. Make contract With: Làm hợp đồng với
7. Mortage: Nợ, thế chấp
8. Negotiate: Thương lượng
9. Payment step: Bước thanh toán
10. Sale Policy: Chính sách bán hàng
11. Show Flat: Căn hộ mẫu
Các thiết bị, cấu trúc chung trong nhà
1. Air Condition: Điều hòa
2. Apartment: Chung cư
3. Balcony: Ban công
4. Bath room: Phòng tắm
5. Bookshelf: Giá sách
6. Ceiling: Trần
7. Direction: Hướng
8. Drain pipe: ống dẫn nước
9. Electric equipment: Thiết bị điện
10. Furniture: Nội thất
11. Kitchen: Nhà bếp
12. Master Bedroom: Phòng ngủ
13. Sink: bồn rửa
14. Stair: cầu thang
15. Wadrobe: Tủ tường
16. Wooden Floor: Sàn gỗ