Từ vựng chuyên ngành THƯƠNG MẠI

Cần lắm những từ vựng chuyên ngành để hiểu mọi người đang nói vấn đề gì???? Cùng Cận đồng hành để học tốt hơn nhé!!

1.Các loại hình công ty trong tiếng anh thương mại

Company

công ty

Enterprise

tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng

Corporation

tập đoàn

Joint venture

liên doanh

Holding company

công ty mẹ

 Subsidiary

công ty con

Affiliate

 công ty liên kết

Private company

công ty tư nhân

 Limited liability company ( Ltd)

 công ty trách nhiệm hữu hạn

Joint stock company (JSC)

công ty cổ phần

 

2.Các phòng ban trong công ty – tiếng anh thương mại

Department

phòng, ban

Headquarters

trụ sở chính

Representative office

văn phòng đại diện

Regional office

văn phòng địa phương

Branch office

chi nhánh

Administration department

phòng hành chính

Accounting department

phòng kế toán

Financial department

phòng tài chính

 Sales department

phòng kinh doanh

Marketing department

phòng marketing

Human resources department (HR)

phòng nhân sự

Shipping department

 phòng vận chuyển

 Outlet

cửa hàng bán lẻ

 Agent

đại lý, đại diện

3.Các chức vụ trong công ty – tiếng anh thương mại

Director

giám đốc

Deputy/Vice director

phó giám đốc

General director

tổng giám đốc

Chief Executive Officer ( CEO)

 giám đốc điều hành

Chief Financial Officer ( CFO)

giám đốc tài chính

Chief Information Officer ( CIO)

giám đốc bộ phận thông tin

 Manager

quản lý

The Board of Directors

Hội đồng quản trị

 Founder

người sáng lập

Head of department

trưởng phòng

Deputy of department

phó trưởng phòng

Supervisor

người giám sát

 Clerk/ secretary

thư ký

Representative

 người đại diện

Trainee

người được đào tạo

Trainer

người đào tạo

Employee

nhân viên/người lao động

Employer

người sử dụng lao động

4.Các từ vựng tiếng anh thương mại thông dụng khác

Do business with

kinh doanh/làm ăn với

Financial policies

chính sách tài chính

Economic cooperation

hợp tác kinh doanh

Transaction

giao dịch

Conversion

chuyển đổi tiền/chứng khoán

Transfer

chuyển khoản

Confiscation

 tịch thu

Deposit

nộp tiền

Withdraw

rút tiền

Depreciation

khấu hao

Money

tiền bạc

Cash

tiền mặt

Share

cổ phần

Cheque

séc

Stock

vốn

Shareholder

người góp cổ phần

Interest

lãi suất

Fund

quỹ

Invoice

hóa đơn

Insurance

bảo hiểm

Guarantee

bảo hành

Payment

thanh toán

Income/revenue

thu nhập

Turnover

doanh số, doanh thu

Liability

khoản nợ, trách nhiệm

Foreign currency

ngoại tệ

Price

giá cả

Price boom

giá cả tăng vọt

Customer

khách hàng

Service

dịch vụ

Goods

hàng hóa

Consumer

người tiêu thụ

Tax

 thuế

Cost

chi phí

Statement

sao kê tài khoản

Records

sổ sách

Market

thị trường

Inflation

sự lạm phát

Regulation

sự điều tiết

Nguồn Tổng hợp từ Internet