|
Amused |
/ə’mju:zd/ |
vui vẻ |
1 |
Enthusiastic |
/ɪnθju:zi’æstɪk/ |
nhiệt tình |
2 |
Confident |
/ ˈkɑːnfɪdənt / |
tự tin |
3 |
Delighted |
/ dɪˈlaɪtɪd / |
rất hạnh phúc |
4 |
Ecstatic |
/ ɪkˈstætɪk / |
vô cùng hạnh phúc |
5 |
Excited |
/ Excited / |
phấn khích, hứng thú |
6 |
wonderful |
/ ˈwʌndərfl / |
tuyệt vời |
7 |
Great |
/ ɡreɪt |
tuyệt vời |
8 |
Happy |
/’hæpi/ |
hạnh phúc |
9 |
Terrific |
/ Terrific / |
tuyệt vời |
10 |
Over the moon |
/ˈoʊvər ðə muːn / |
rất sung sướng |
11 |
overjoyed |
/oʊvərˈdʒɔɪd/ |
cực kỳ hứng thú |
12 |
Positive |
/ˈpɑːzətɪv / |
lạc quan |
13 |
relaxed |
/ rɪˈlækst / |
thư giãn, thoải mái |
Cụm từ diễn tả Vui vẻ
1. be flying high: hứng khởi và vui vẻ tột cùng
2. be pumped up: rất hào hứng hoặc tràn đầy nhiệt huyết
3. to live in a fool’s paradise: sống trong ảo tưởng hạnh phúc
4. on cloud nine : trên chín tầng mây
5. in paradise: trên thiên đường
6. on top of the world: trên cả thế giới
7. like a king: như vui
8. like a champion: như người chiến thắng
9. invincible: bất khả chiến bại
10. good mood: tâm trạng tốtư
11. over the moon: sung sướng vô cùng
12. thrilled to bits: rất hài lòng
13. in seventh heaven: rất vui sướng
14. on cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.
15. jump for joy: nhảy cẫng lên vì sung sướng.
Mẫu câu
1. That makes me so happy to hear – Thật là hạnh phúc khi nghe được điều này
2. How would it get any better ? – Nó có thể tốt hơn nữa sao
3. I”m glad to hear that – Tôi rất vui khi nghe thấy điều này
4. What more could I want – Tôi còn có thể mong đợi gì hơn nữa
5. I couldn’t be more satisfied – Tôi cảm thấy không còn gì để hài lòng hơn.
6. Wonderful ! – Thật tuyệt vời
7. That’s Great ! – Điều này thật tuyệt
8. I can’t complain – Tôi không có gì phàn nàn cả
9. Marvelous – Thật là tuyệt diệu
10. I’m very pleased with it – Tôi rất hài lòng với điều này.
11. I’m on cloud nine right now. – Tôi bây giờ như đang ở trên mây
12. I feel like I’m in paradise. – Tôi cảm thấy như đang ở trên thiên đường vậy
13. This is so awesome. I can’t believe this happened. – Điều này thật tuyệt. Tôi không thể tin nổi nó lại xảy ra
14. I’m happy. – Tôi rất vui
15. I haven’t been this happy in a long time. – Đã lâu rồi tôi không được vui như vậy
16. I feel invincible. – Tôi cảm thấy mình bất khả chiến bại
17. I don’t think I can be any happier right now. – Tôi không nghĩ rằng mình có thể hạnh phúc hơn lúc này
18. “I’m feeling pretty good.- Tôi cảm thấy khá tốt
19. I’m in a very good mood.- Tôi đang trong tâm trạng tốt
20. I feel great! - Tôi cảm thấy tuyệt lắm
21. I’m so glad! - Tôi cực kì vui
22. It feels so good when I meet you again.- Thật tốt khi tôi gặp lại bạn
23. This is so awesome. I can’t believe that It will happen- Đây thật là điều tuyệt vời. Tôi không thể tin là nó sẽ xảy ra
24. I got everything I ever wanted. I feel so blessed.”- Tôi đã có được tất cả mọi thứ mà tôi muốn. Thật là may mắn