Tất tần tật từ vựng về Ngân hàng

Mẫu câu và một số từ vựng cơ bản của ngành ngân hàng sẽ giúp bạn giao tiếp tốt khi đến ngân hàng giao dịch. Nào cùng Cận học tiếng anh thôi!!!

Mẫu câu tiếng anh cho giao dịch viên ngân hàng

– I want to make a withdrawal from my private account 

Tôi muốn rút tiền từ tài khoản cá nhân

– I would like to pay this in my account, please — tôi muốn gửi tiền vào tài khoản

– how many days will it take for the cheque to clear? — Để thanh đoán 1 tấm séc thì phải mất bao nhiêu thời gian

– I would like to cancel a cheque — Tôi muốn hủy tấm séc này

– I would like to open another personal account for myself — Tôi muốn mở 1 tài khoản khác tôi

– I would like to open more business account for my company — Tôi muốn mở 1 tài khoản kinh doanh cho công ty tôi.

– I have forgotten the PIN number for my card — Tôi bị mất mật khẩu thẻ

– May I order a new chequebook, please? — Tôi có thể mở thêm 1 cuốn sổ séc được không

– what is the exchange rate for euros?  — giá chuyển đổi ngoại tệ cho euro là bao nhiêu vậy

– I want to report a lost credit card — Tôi muốn thông báo việc mất thẻ

– I would like to transfer some money to my personal account. — Tôi muốn chuyển một số tiền vào tài khoản cá nhân của tôi.

 – I have lost my bank card — Tôi bị mất thẻ ngân hàng

– I would like to change some money — tôi muốn đổi tiền

– I want to exchange some foreign currency — Tôi muốn chuyển đổi một chút tiền ngoại tệ.

Tiến hành giao dịch

I'd like to withdraw £100, please

Tôi muốn rút 100 bảng

I want to make a withdrawal

Tôi muốn rút tiền

 

How would you like the money?

Anh/chị muốn tiền loại nào?

In tens, please (ten pound notes)

Cho tôi loại tiền 10 bảng

Could you give me some smaller notes?

Anh/chị có thể cho tôi một ít tiền loại nhỏ được không?

 

I'd like to pay this in, please

Tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản

I'd like to pay this cheque in, please

Tôi muốn bỏ séc này vào tài khoản

 

How many days will it take for the cheque to clear?

Phải mất bao lâu thì séc mới được thanh toán?

 

Have you got any …?

Anh/chị có … không?

identification

giấy tờ tùy thân

ID (viết tắt của identification)

ID

 

I've got my …

Tôi có …

passport

hộ chiếu

driving licence

bằng lái xe

ID card

chứng minh thư

 

Your account's overdrawn

Tài khoản của anh chị bị rút quá số dư

 

I'd like to transfer some money to this account

Tôi muốn chuyển tiền sang tài khoản này

Could you transfer £1000 from my current account to my deposit account?

Anh/chị chuyển cho tôi 1000 bảng từ tài khoản vãng lai sang tài khoản tiền gửi của tôi

Các dịch vụ khác

I'd like to open an account

Tôi muốn mở tài khoản

I'd like to open a personal account

Tôi muốn mở tài khoản cá nhân

I'd like to open a business account

Tôi muốn mở tài khoản doanh nghiệp

 

Could you tell me my balance, please?

Xin anh/chị cho tôi biết số dư tài khoản của tôi

Could I have a statement, please?

Cho tôi xin bảng sao kê

 

I'd like to change some money

Tôi muốn đổi một ít tiền

I'd like to order some foreign currency

Tôi muốn mua một ít ngoại tệ

What's the exchange rate for euros?

Tỉ giá đổi sang đồng euro là bao nhiêu?

I'd like some …

Tôi muốn một ít …

euros

tiền euro

US dollars

tiền đô la Mỹ

 

Could I order a new chequebook, please?

Cho tôi xin một quyển sổ séc mới

 

I'd like to cancel a cheque

Tôi muốn hủy cái séc này

 

I'd like to cancel this standing order

Tôi muốn hủy lệnh chờ này

 

MỘT SỐ CÂU NÓI HỮU DỤNG

Where's the nearest cash machine?

Máy rút tiền gần nhất ở đâu?

 

What's the interest rate on this account?

Lãi suất của tài khoản này là bao nhiêu?

What's the current interest rate for personal loans?

Lãi suất hiện tại cho khoản vay cá nhân là bao nhiêu?

 

I've lost my bank card

Tôi bị mất thẻ ngân hàng

I want to report a …

Tôi muốn báo là đã bị …

lost credit card

mất thẻ tín dụng

stolen credit card

mất thẻ tín dụng

 

We've got a joint account

Chúng tôi có một tài khoản chung

 

I'd like to tell you about a change of address

Tôi muốn thông báo thay đổi địa chỉ

 

I've forgotten my Internet banking password

Tôi quên mất mật khẩu giao dịch ngân hàng trực tuyến của tôi

I've forgotten the PIN number for my card

Tôi quên mất mã PIN của thẻ

I'll have a new one sent out to you

Tôi sẽ cho người gửi cái mới cho bạn

 

Could I make an appointment to see …?

Cho tôi đặt lịch hẹn gặp …

the manager

người quản lý

a financial advisor

người tư vấn tài chính

 

I'd like to speak to someone about a mortgage

Tôi muốn gặp ai đó để bàn về việc thế chấp

SỬ DỤNG MÁY RÚT TIỀN

Insert your card

Đưa thẻ vào

Enter your PIN

Nhập mã PIN

Incorrect PIN

Mã PIN sai

 

Enter

Nhập

Correct

Đúng

Cancel

Hủy

 

Withdraw cash

Rút tiền

Other amount

Số tiền khác

Please wait

Vui lòng đợi

Your cash is being counted

Đang đếm tiền của bạn

Insufficient funds

Không đủ tiền

 

Balance

Số dư

On screen

Trên màn hình

Printed

Đã in xong

 

Another service?

Dịch vụ khác?

Would you like a receipt?

Bạn có muốn lấy giấy biên nhận không?

 

Remove card

Rút thẻ ra

Quit

Thoát

 Nguồn: Tổng hợp từ Internet