Hàng hóa là gì? Có bao nhiêu loại thuộc tính hàng hóa

Gắn liền với sự phát triển kinh tế, hàng hóa ra đời nhằm phục vụ cuộc sống của con người. Sở hữu nhiều đặc tính riêng biệt, hàng hóa từ lâu đã được các nhà nghiên cứu khám phá, tìm hiểu để xây dựng lý thuyết, chuyên luận.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ khái niệm, các thuộc tính của hàng hóa. Chính vì vậy, Kinhcan.vn mang đến cho bạn đọc bài viết dưới đây, hy vọng độc giả tiếp cận với nguồn kiến thức thú vị, bổ ích xoay quanh chủ đề này.

1. Hàng hóa là gì?

Trước khi khám phá hai thuộc tính cơ bản của hàng hóa, Kinhcan.vn sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu về khái niệm, phân loại hàng hóa.

1.1. Khái niệm hàng hóa

Là sản phẩm của lao động, hàng hóa được sử dụng nhằm mục đích thỏa mãn nhu cầu, mong muốn của con người thông qua mua bán hoặc trao đổi. Mang tính lịch sử, hàng hóa xuất hiện khi và chỉ khi có nền sản xuất, đối tượng mua bán trên thị trường.


 

Theo Karl Marx, hàng hóa trước tiên là đồ vật có hình dạng cụ thể, chúng phải thỏa mãn một số nhu cầu nhất định về cá nhân, sản xuất và sở hữu các tính chất gồm tính hữu dụng, giá trị kinh tế và độ khan hiếm.

Như vậy, một sản phẩm hay đồ vật muốn trở thành hàng hóa cần sở hữu ba yếu tố, đó là sản phẩm của quá trình lao động, thỏa mãn nhu cầu của con người hay tổ chức, xuất hiện trong việc trao đổi cũng như buôn bán.

1.2. Phân loại hàng hóa

Với sự phát triển của nhân loại, hàng hóa ngày càng trở nên đa dạng, tồn tại dưới nhiều hình thức hơn. Không còn tập trung quá nhiều vào biểu hiện vật lý, hàng hóa hiện được công nhận thông qua phạm trù giá trị.

Chính vì vậy, hàng hóa thời nay được phân thành hai dạng chính là vật thể (hữu hình) hoặc phi vật thể (vô hình), cụ thể như sau:

- Dạng hàng hóa vật thể (hữu hình): sắt, gỗ, thép, đồ gia dụng, đá quý, vàng, bạc, dụng cụ học tập, lương thực, thực phẩm

- Dạng hàng hóa phi vật thể (vô hình): dịch vụ thương mại, giao thông vận tải, dịch vụ y tế, bảo hiểm, dịch vụ giải trí, cổ phiếu hoặc công tác giáo dục.

2. Các thuộc tính của hàng hóa

Hàng hóa sở hữu hai thuộc tính cơ bản, đó là giá trị và giá trị sử dụng. Nếu sản phẩm thiếu một trong hai thuộc tính này, nó sẽ không được công nhận là hàng hóa.

2.1. Giá trị sử dụng

Là công dụng nào đó của vật phẩm để thỏa mãn nhu cầu cụ thể ở con người như ăn uống, làm đẹp, mặc ấm, di chuyển, học tập, giải trí, tiết kiệm hay làm tư liệu sản xuất. Do mỗi hàng hóa đều sở hữu đặc tính đa dạng, chúng có thể sử dụng cho nhiều nhu cầu, mong muốn khác nhau.


 

Một ví dụ điển hình là gạo, loại hàng hóa này thường được dùng để nấu cơm, tích trữ lương thực, song nó có thể được sử dụng làm nguyên liệu chế biến rượu, bia, hồ dán trẻ em hay cồn trong lĩnh vực y tế.

Chính một hoặc một số công dụng của hàng hóa đã tạo nên giá trị sử dụng cho chúng, các công dụng này được khám phá một cách từ tốn, song hành với sự phát triển của khoa học - kỹ thuật.

Quyết định bởi các thuộc tính tự nhiên của hàng hóa, giá trị sử dụng là phạm trù có khả năng tồn tại vĩnh viễn vì nó xuất hiện trong mọi kiểu tổ chức, phương thức sản xuất.

Tuy nhiên, việc phát hiện và ứng dụng các thuộc tính tự nhiên lại phụ thuộc vào mức độ phát triển xã hội. Khi xã hội ngày càng trở nên tiến bộ, lực lượng sản xuất cũng phát triển thì giá trị sử dụng theo đó tăng lên về chủng loại lẫn chất lượng.

Thể hiện qua trao đổi cũng như buôn bán, sự tồn tại của giá trị sử dụng nhằm thỏa mãn nhu cầu, mong muốn của người dùng. Giá trị sử dụng vì vậy không tác động lên người bán mà chúng ảnh hưởng tới người mua, khách hàng trực tiếp sử dụng.

Điều này đòi hỏi các cá nhân, tổ chức sản xuất hàng hóa phải chú trọng nhu cầu của người dùng, xã hội để bảo đảm chất lượng hàng hóa và đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Để được công nhận là hàng hóa, một sản phẩm hay vật phẩm nào đó buộc phải sở hữu giá trị sử dụng. Tuy nhiên, giá trị sử dụng không hoàn toàn quyết định việc một vật phẩm, sản phẩm có trở thành hàng hóa hay không.

Tiêu biểu là nước suối hay quả dại, chúng đều mang giá trị sử dụng nhưng không được coi là hàng hóa. Điều này xảy ra bởi đặc tính của hàng hóa buộc nó trải qua hành trình sản xuất, mua bán và trao đổi.

2.2. Giá trị hàng hóa

Để nắm được giá trị hàng hóa, độc giả cần hiểu rõ thuật ngữ giá trị trao đổi. Loại hình giá trị này biểu hiện qua mối tương quan về số lượng, tỷ lệ khi sử dụng hàng hóa có giá trị sử dụng này để trao đổi với hàng hóa có giá trị sử dụng khác.


 

Một ví dụ điển hình là dùng hai mét vải đổi lấy hai mươi kilograms gạo. Dù khác biệt về giá trị sử dụng, hai hàng hóa cụ thể này lại sở hữu điểm chung rằng chúng đều là sản phẩm của quá trình lao động, người thực hiện lao động phải tốn công hao phí để tạo ra sản phẩm.

Do đó, hao phí lao động trở thành cơ sở, tiền đề chung khi so sánh và trao đổi vật phẩm, đồng thời cũng chính là giá trị hàng hóa. Như vậy, giá trị hàng hóa dùng để chỉ hao phí lao động, công sức và thời gian mà người sản xuất bỏ ra, kết tinh trong quá trình tạo ra hàng hóa.

Từ bản chất ấy, độc giả có thể thấy rằng sản phẩm chỉ mang giá trị nếu nó được tạo ra nhờ quá trình lao động. Khi tiêu tốn càng nhiều lao động hao phí, sản phẩm sẽ có giá trị càng cao.

Thể hiện mối quan hệ giữa các nhà sản xuất, giá trị hàng hóa được nhìn nhận như một phạm trù quan trọng trong lịch sử bởi nó gắn liền với nền thương mại, sản xuất.

Ngoài ra, giá trị hàng hóa cũng sở hữu mối quan hệ mật thiết với giá trị trao đổi khi nó là nội dung, cơ sở và tiền đề cho giá trị trao đổi còn giá trị trao đổi được công nhận như phương thức biểu hiện của giá trị hàng hóa. Vì vậy, việc thay đổi giá trị hàng hóa sẽ kéo theo sự thay đổi trong giá trị trao đổi.

Qua những nội dung trên, bạn đọc có thể thấy rằng giá trị hàng hóa mang thuộc tính xã hội, không giống giá trị sử dụng với thuộc tính tự nhiên.

3. Mối quan hệ giữa hai thuộc tính của hàng hóa

Hai thuộc tính của hàng hóa gồm giá trị và giá trị sử dụng có mối quan hệ chặt chẽ khi vừa thống nhất vừa đối lập với nhau.

3.1. Mối quan hệ thống nhất

Đồng thời tồn tại trong hàng hoá, hai thuộc tính được sử dụng để suy xét liệu một vật có phải là hàng hóa hay không.Điều đó nghĩa là một sản phẩm, vật phẩm phải sở hữu đủ hai thuộc tính giá trị và giá trị sử dụng thì chúng mới thực sự trở thành hàng hóa.


 

Nếu thiếu chỉ một thuộc tính, sản phẩm đó sẽ không được công nhận là hàng hóa. Cụ thể hơn, vật có ích lợi (giá trị sử dụng) nhưng không được tạo ra trong quá trình lao động (không kết tinh bởi lao động) thì sẽ không xếp vào hàng hóa.

Ngược lại, vật có giá trị (tạo ra bởi lao động) nhưng không cung cấp giá trị sử dụng (chưa thỏa mãn nhu cầu, mong muốn của con người) thì cũng không được coi là hàng hóa.

3.2. Mối quan hệ đối lập

Đầu tiên, các hàng hóa, vật phẩm không đồng nhất về chất khi so sánh giá trị sử dụng, đơn cử quần áo vải, tủ gỗ, đũa sắt, lúa gạo hay quạt nan.

Tuy nhiên, chúng lại mang nét tương đồng nếu suy xét phương diện giá trị bởi hàng hóa đều kết tinh từ lao động, cụ thể là người lao động đều tốn lượng công sức, thời gian nhất định để tạo ra các loại hàng hóa.


 

Tiếp theo đó, quá trình thực hiện và tận dụng giá trị, giá trị sử dụng có sự tách biệt về không gian lẫn thời gian. Trong lưu thông hàng hóa, giá trị được thực hiện trước. Giá trị sử dụng thì được thực hiện sau, xuất hiện trong tiêu dùng.

Về con người, phía sản xuất cần chú trọng giá trị sử dụng nếu họ muốn đạt được mục đích. Tuy nhiên, người sản xuất thường chỉ quan tâm tới giá trị. Trái với bên sản xuất, người tiêu dùng hay khách hàng lại để ý sâu sắc tới giá trị sử dụng mà không chú ý đến giá trị.

Bởi vậy, mâu thuẫn giữa giá trị và giá trị sử dụng đã trở thành một trong các nguyên nhân gây ra khủng hoảng sản xuất thừa.

Khi cung lớn hơn cầu, giá cả sẽ vượt lên giá trị khiến người sản xuất bị thiệt hại, người mua được hưởng lợi.

Ngược lại, trường hợp cung nhỏ hơn cầu dẫn đến giá cả tăng vượt giá trị, điều này có lợi cho người sản xuất và bất lợi cho người mua. Như vậy, giá trị ngang tầm giá trị sử dụng khi giá cả bằng giá trị, tức là cung vừa đủ với cầu.

Lời kết

Trên đây là những kiến thức quan trọng xoay quanh hai thuộc tính của hàng hóa. Qua bài viết trên, Kinhcan.vn hy vọng bạn đọc đã tiếp nhận nguồn tri thức bổ ích, thú vị để ứng dụng vào đời sống.