Giới từ là gì? Chức năng và vị trí của giới từ

Trong ngôn ngữ, có rất nhiều loại từ khác nhau để phục vụ các nhu cầu giao tiếp khác nhau của con người. Một số loại từ vựng phổ biến có thể được nhắc đến như danh từ, động từ, tính từ, đại từ hay giới từ.

Vậy liệu bạn đã hiểu chính xác giới từ là gì? Chức năng và vị trí của giới từ trong câu? Bài viết dưới đây của Kinhcan.vn sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về chủ điểm kiến thức giới từ kèm ví dụ và bài tập ứng dụng cho bạn học tự rèn luyện thêm.

1. Giới từ là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, giới từ đại diện cho tập hợp các giới ngữ, làm nhiệm vụ kết nối các thành phần trong câu để tạo ý nghĩa hoàn chỉnh.

Từ đó, người đọc có thể hiểu rõ mối quan hệ liên kết giữa các thành phần đơn lẻ và xác định bối cảnh cụ thể của câu văn về mặt thời gian, vị trí, chủ thể tác động.

Chẳng hạn, Kinhcan.vn sẽ phân tích một ví dụ cụ thể để bạn quan sát rõ hơn:

- She is in her room. She just woke up at 6 a.m.

Trong câu trên, chúng ta có hai giới từ là in và at. Chúng ta có thể thấy rõ rằng hai giới từ này đã bổ sung ngữ cảnh cụ thể cho các hành động của chủ ngữ chính trong câu. Từ in xuất hiện ở đây mang chức năng chỉ địa điểm, trong khi từ at để chỉ thời gian.

Giới từ có thể ở dạng một từ đơn lẻ như in, on, at, to, for hoặc cũng có thể được sử dụng dưới dạng cụm từ như according to, in front of, in spite of, in term of.

Ngoài việc xác định rõ quan hệ của các bộ phận từ ngữ trong câu, giới từ còn làm biến đổi nghĩa của từ khi kết hợp với một vài động từ nhất định. Vì vậy, chúng ta cần chú ý vận dụng giới từ sao cho phù hợp với các bộ phận khác.

2. Chức năng của giới từ

Suy luận từ định nghĩa phần một, chúng ta có thể nhận định giới từ mang một vài nhiệm vụ chính gồm:

- Bổ nghĩa cho danh từ đứng trước.

- Biểu đạt rõ mối quan hệ giữa các thành phần chính - phụ trong câu. Mối liên kết có thể dựa trên quan hệ mâu thuẫn, nhân quả, mục đích, phương tiện cách thức.

- Bổ sung ngữ cảnh giúp câu văn hoàn chỉnh hơn.

3. Vị trí của giới từ

Giới từ có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong câu tùy theo mục đích sử dụng và loại từ đi kèm. Ở phần này, đội ngũ biên tập đã tổng hợp các vị trí thường gặp của giới từ, đồng thời cung cấp một số ví dụ cụ thể đi kèm.

- Giới từ đứng trước danh từ kèm mạo từ ở giữa: at the moment, on the street, in the front

- Giới từ đứng trước danh từ: by motorbike, for sale, at present

- Giới từ đứng sau danh từ: have an influence on, short of, belief in

- Giới từ đi sau tính từ: different from, proud of,

- Giới từ theo sau động từ: bring about, point at, throw away

Khi đứng đơn lẻ, giới từ không biểu đạt một nghĩa hoàn chỉnh. Loại từ này bắt buộc phải đi kèm với các loại từ ngữ khác như danh từ, tính từ, động từ để biểu đạt ý nghĩa hoàn chỉnh.

Nếu theo sau giới từ là mệnh đề, trường hợp này sẽ được coi là một loại từ khác là liên từ. Một vài từ có thể vừa mang chức năng của giới từ, vừa ứng dụng được như liên từ gồm before, after.

4. Phân loại giới từ và cách dùng cụ thể trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, giới từ được phân chia dựa trên ý nghĩa biểu đạt chính, gồm một số loại cụ thể như sau:

4.1. Giới từ chỉ địa điểm

Trước hết, chúng ta sẽ cùng điểm qua một vài giới từ chỉ địa điểm thường gặp và trường hợp ứng dụng phổ biến:

- In: dùng cho danh từ chỉ một không gian khép kín. Chẳng hạn như, in the room, in the box. Hoặc dùng với danh từ chỉ quốc gia, châu lục như in Vietnam, in Europe, in England.

- At: dùng khi nói về một vị trí xác định như địa chỉ gồm số nhà hay một điểm đến cụ thể. Ví dụ: at the airport, at 12B Le Dai Hanh street, at the corner of the class.

- On: dùng để nói về một vật ở trên bề mặt một vật nào đó, ví dụ: on the table, on the wall.

- By, near, close to: chỉ vị trí một vật ở gần vật khác.

- next to, beside: chỉ vị trí một vật ở ngay cạnh vật khác.

- between: chỉ vị trí ở giữa hai sự vật hoặc người khác, ví dụ between the post office and the station.

- behind: chỉ vị trí ở đằng sau người hoặc sự vật khác.

- in front of: chỉ vị trí ở phía trước sự vật, người khác.

- Above, over: chỉ vị trí ở cao hơn so với người, sự vật khác.

- Below, under: chỉ vị trí ở thấp hơn so với người, sự vật khác.

4.2. Giới từ chỉ thời gian

Ngoài hàm nghĩa chỉ địa điểm, giới từ còn dùng để miêu tả thời gian hoặc thời điểm xảy ra một sự kiện, hiện tượng. Một số giới từ chỉ thời gian phổ biến và cách dùng tương ứng như sau:

- At: chỉ thời điểm cụ thể trong ngày, ví dụ at noon, at 6 a.m.

- In: đi trước danh từ chỉ tháng, năm hoặc buổi sáng, chiều, tối. Ví dụ: in 2022, in the afternoon.

- On: đi trước thứ hoặc một ngày cụ thể trong tháng. Ví dụ: on Tuesday, on the 15th of January.

- For: đi trước một khoảng thời gian. Ví dụ: for 3 months, for years.

- Since: đi trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: since I was a child.

- During: diễn tả một hành động sự kiện kéo dài xuyên suốt trong một khoảng thời gian.

- before: diễn tả hành động diễn ra trước một hành động khác hoặc thời điểm cụ thể.

- after: diễn tả hành động diễn ra sau một hành động khác hoặc thời điểm cụ thể.

4.3. Giới từ chỉ sự chuyển động

Giới từ còn dùng với ý nghĩa chỉ điểm đến, cách thức di chuyển của chủ thể. Một số ví dụ cụ thể như:

- To: mang nghĩa đi đến đâu. Ví dụ: I go to the museum.

- From … to …: từ đâu … đến đâu … Ví dụ: I drive from my grandmother’s house to park.

- Across: ngang qua đâu. Ví dụ: They come across each other on the street.

- Through: xuyên qua đâu. Ví dụ: The children walked through the forest.

- Up/ down: lên/ xuống. Ví dụ: stand up, sit down.

- Round/ Around: vòng quanh. Ví dụ: She walked around the house to search for the key.

4.4. Một số trường hợp khác

Ngoài ba cách dùng chính trên, giới từ trong tiếng Anh còn có thể đảm nhận một số chức năng sau:

- Dùng để chỉ cách thức, công cụ: by, with, on

- Dùng để diễn tả lý do của hành động, hiện tượng: for, on account of, from, through, because of.

- Dùng để diễn tả quan hệ: with, of.

- Dùng để chỉ nguồn gốc: from, of.

5. Giới từ trong ngôn ngữ tiếng Việt

Tương tự ngôn ngữ Anh, tiếng Việt cũng sử dụng giới từ để liên kết các thành phần chính - phụ trong câu và bổ sung bối cảnh cụ thể cho hành động, hiện tượng.

Một vài ví dụ về giới từ trong tiếng Việt như:

- Hôm nay, tôi ở bà ngoại. (từ ở là giới từ chỉ địa điểm trong câu)

- Bạn Nam thường đi đến trường bằng xe đạp. (từ bằng là giới từ chỉ cách thức trong câu)

- Tôi thường đi chợ với mẹ vào dịp Tết để sắm đồ cho gia đình. (từ với là giới từ nhằm diễn tả người tham gia cùng làm hành động nào đó)

LỜI KẾT

Bài viết trên đây đã mang đến những kiến thức xung quanh chủ đề giới từ trong tiếng anh. Kinhcan.vn mong rằng đây sẽ là thông tin hữu ích cho quá trình học tập và ôn luyện tiếng Anh dành cho các bạn đọc.