43 Từ vựng về 7 màu cơ bản

43 từ vựng về màu sắc dưới đây, không chỉ là xanh, đỏ, tím, vàng mà còn mở rộng về mức độ màu sắc của từng màu. Hy vọng bài viết của Cận sẽ hữu ích với các bạn!!

 

Màu trắng

White

/waɪt/

trắng

Silvery

/ˈsɪlvəri/

trắng bạc

Lily – White

/ˈlɪli/ – /waɪt/

trắng tinh

Snow – White

/snəʊ/ – /waɪt/

trắng xóa

Milk – White

- /mɪlk/ – /waɪt/

trắng sữa

Off – White

/ɒf/ – /waɪt/

trắng xám

 pale

/peil/

trắng bệch

 

Màu đen

Black

 /blæk/

đen

Blackish

 /ˈblækɪʃ/

đen nhạt

Blue – Black

 /bluː/ – /blæk/

đen xanh

Sooty

 /ˈsʊti/

đen huyền

Inky

 /ˈɪŋki/

đen xì

Smoky

 /ˈsməʊki/

đen khói

Màu nâu

Brown

 /braʊn/

 nâu

Nut – brown

 /nʌt/ – /braʊn/

nâu đậm

Bronzy

Bronzy

 màu đồng xanh

Coffee – coloured

/ˈkɒfi/ – /ˈkʌləd/

màu cà phê

Tawny

/ˈtɔːni/

nâu vàng

Umber 

/ˈʌmbə/

nâu đen


Màu vàng

Yellow

/ˈjɛləʊ/

vàng

Yellowish

/ˈjɛləʊɪʃ/

vàng nhạt

Orange

/ˈɒrɪnʤ/

vàng cam

Waxen

/ˈwæksən/

vàng cam

Pale Yellow

/peɪl/ /ˈjɛləʊ/

vàng nhạt

Apricot Yellow

/ˈeɪprɪkɒt/ /ˈjɛləʊ/

vàng hạnh

 

Màu xanh dương

Blue

/bluː/

xanh lam

Dark Blue

 /dɑːk/ /bluː/

lam đậm

Pale Blue

 /peɪl/ /bluː/

lam nhạt

 Sky – Blue

/skaɪ/ – /bluː/

 xanh da trời

Peacock Blue

/ˈpiːkɒk/ /bluː/

lam khổng tước

Indigo

/ˈɪndɪgəʊ/

lam chàm

Màu xanh lá cây

Green

/griːn/

xanh

Greenish

/ˈgriːnɪʃ/

xanh nhạt

Grass – Green

/grɑːs/ – /griːn/

xanh lá cây

Dark – Green

 /dɑːk/ – /griːn/

 xanh đậm

Apple Green

/ˈæpl/ /griːn/

 xanh táo

Olivaceous

/ɒlɪˈveɪʃəs/

xanh ô liu

Màu đỏ

Red

/rɛd/

Đỏ

Deep Red

/diːp/ /rɛd/

đỏ sẫm

Pink Red

/pɪŋk/ /rɛd/

hồng

Murrey

/ˈmʌri/

hồng tím

Reddish

 /ˈrɛdɪʃ/

đỏ nhạt

Scarlet

/ˈskɑːlɪt/

 Đỏ tươi

Nguồn Tổng hợp Internet