36 Từ vựng về thị giác

36 Từ vựng về Thị giác giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng cũng như về các sử dụng phù hợp với ngữ cảnh đối thoại

1. 

Sight

Noun

Thị giác

2. 

To watch

Verbs 

xem

3. 

To see

Verbs

nhìn

4. 

To stare

Verbs

nhìn chằm chằm

5. 

To glance

Verbs

liếc

6. 

Vision

Noun

tầm nhìn

7. 

View

Noun

tầm mắt

8. 

Invisible

Adj

vô hình

9. 

Glare

Verbs

nhìn trừng trừng

10. 

To witness

Verbs

Chứng kiến

11. 

To observe

Verbs

quan sát

12. 

Sharp- eyed

Adj

tinh mắt

13. 

Short- sighted

adj

cận thị

14. 

Long-sighted

Adj

viễn thị

15. 

One- eyed

Adj

chột

16. 

Blind

Adj

17. 

Blurry

Adj

nhòe

18. 

Dim

Adj

lờ mờ

19. 

Shadowy

Adj

mờ ảo

20. 

Bold

Adj

đậm

21. 

Vivid

Adj

sặc sỡ

22. 

Drab

Adj

xám xịt

23. 

Speckled

Adj

cái đốm nhỏ

24. 

Mottled

Adj

có vằn

25. 

Discolored

Adj

đổi màu

26. 

Glowing

Adj

lung linh

27. 

Flickering

Adj

lấp lánh

28. 

Sparkling

Adj

lấp lánh

29. 

Glittering

Verbs

cái nhìn trộm

30. 

Wink

Verbs

Nháy mắt

31. 

Look

Verbs

nhìn

32. 

behold

Verbs

Nhìn ngắm

33. 

scan

Verbs

Nhìn qua loa

34. 

Swol

Verbs

Quắc mắt

35. 

eyeless

Adj

Không có mắt

36. 

viewable

adj

Có thể nhìn thấy