100 tù vựng chuyên ngành Kế Toán cơ bản

100 từ chuyên ngành kế toán sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu bài học trên giảng đường. Hãy cùng Cận học nhé!!
 
STT Từ Vựng Phiên âm Nghĩa

1

 Accounting entry

/ə’kauntiɳ ‘entri/

bút toán

2

Accrued expenses 

/iks’pens/

Chi phí trả trước

3

Accumulated 

 /ə’kju:mjuleit/

Lũy kế

4

Advanced payments to suppliers 

 /sə’plaiəs/

Trả trước người bán

5

Advances to employees

 

 Tạm ứng

6

Assets

/’æsets/

Tài sản

7

Balance sheet

 /’bæləns ʃi:t/

Bảng cân đối kế toán

8

Book-keeper

 /’buk,ki:pə/

Nhân viên kế toán

9

Capital construction 

 /’kæpitl kən’strʌkʃn/

xây dựng cơ bản

10

Cash

 /kæʃ/

Tiền mặt

11

Cash at bank

 

Tiền gửi ngân hàng

12

Cash in hand

 

Tiền mặt tại quỹ

13

Cash in transit

 

Tiền đang chuyển

14

Check and take over

 

nghiệm thu

15

Construction in progress

 /progress/

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

16

Cost of goods sold

 

Giá vốn bán hàng

17

Current assets

/’kʌrənt ‘æsets/

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

18

Current portion of long-term liabilities

 

 Nợ dài hạn đến hạn trả

19

Deferred expenses

/iks’pens/

Chi phí chờ kết chuyển

20

Deferred revenue

/’revinju:/

Người mua trả tiền trước

21

Depreciation of fixed assets

/di,pri:ʃi’eiʃn/, /fikst/, /’æsets/

Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình

22

Depreciation of intangible fixed assets

/di,pri:ʃi’eiʃn/, /in’tændʤəbl/

Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình

23

Depreciation of leased fixed assets

/di,pri:ʃi’eiʃn/

Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính

24

Equity and funds 

/’ekwiti/, /fʌnds/

Vốn và quỹ

25

Exchange rate differences

/iks’tʃeindʤ/, /reit/, /’difrəns/

 Chênh lệch tỷ giá

26

Expense mandate

 /iks’pens ‘mændeit/

ủy nhiệm chi

27

Expenses for financial activities  

 

Chi phí hoạt động tài chính

28

Extraordinary expenses  

 

Chi phí bất thường

29

Extraordinary income

 

Thu nhập bất thường

30

Extraordinary profit

 

Lợi nhuận bất thường

31

Figures in

 

Đơn vị tính: triệu đồng

32

Financial ratios

 

Chỉ số tài chính

33

Financials

 /fai’nænʃəls/

Tài chính

34

Finished goods:

 

Thành phẩm tồn kho

35

Fixed asset costs:

 

Nguyên giá tài sản cố định hữu hình

36

Fixed assets:

 

Tài sản cố định

37

General and administrative expenses  

 

Chi phí quản lý doanh nghiệp

38

Goods in transit for sale:

 

Hàng gửi đi bán

39

Gross profit

 

Lợi nhuận tổng

40

Gross revenue 

 

Doanh thu tổng

41

Income from financial activities 

 

Thu nhập hoạt động tài chính

42

Instruments and tools

 

Công cụ, dụng cụ trong kho

43

Intangible fixed asset costs  

 

Nguyên giá tài sản cố định vô hình

44

Intangible fixed assets

 

Tài sản cố định vô hình

45

Intra-company payables

 

Phải trả các đơn vị nội bộ

46

Inventory

 /in’ventri/

Hàng tồn kho

47

Investment and development fund

 

Quỹ đầu tư phát triển

48

Itemize   

/’aitemaiz/

Mở tiểu khoản

49

Leased fixed asset costs

 

Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính

50

Leased fixed assets

 

Tài sản cố định thuê tài chính

51

Liabilities

/laiə’biliti/

 Nợ phải trả

52

Long-term borrowings

 

Vay dài hạn

53

Long-term financial assets

 

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

54

Long-term liabilities  

 

Nợ dài hạn

55

Long-term mortgages

 

Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn

56

Long-term security investments:  

 

Đầu tư chứng khoán dài hạn

57

Merchandise inventory

 

Hàng hoá tồn kho

58

Net profit

 

Lợi nhuận thuần

59

Net revenue

 

Doanh thu thuần

60

Non-business expenditure source

 

Nguồn kinh phí sự nghiệp

61

Non-business expenditures  

 

Chi sự nghiệp

62

Non-current assets

 

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

63

Operating profit

 

 Lợi nhuận từ hoạt động SXKD

64

Other current assets

 

Tài sản lưu động khác

65

Other funds

 

Nguồn kinh phí, quỹ khác

66

Other long-term liabilities

 

Nợ dài hạn khác

67

Other payables

 

Nợ khác

68

Other receivables

 

Các khoản phải thu khác

69

Other short-term investments

 

Đầu tư ngắn hạn khác

70

Owners’ equity

 

Nguồn vốn chủ sở hữu

71

Payables to employees

 

Phải trả công nhân viên

72

Prepaid expenses

 

Chi phí trả trước

73

Profit before taxes

 

Lợi nhuận trước thuế

74

Profit from financial activities

 

Lợi nhuận từ hoạt động tài chính

75

Provision for devaluation of stocks 

/,di:vælju’eiʃn/

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

76

Purchased goods in transit

 

Hàng mua đang đi trên đường

77

Raw materials

/rɔ: mə’tiəriəl/

Nguyên liệu, vật liệu tồn kho

78

Receivables 

 /ri’si:vəbls/

 Các khoản phải thu

79

Receivables from customers

 

Phải thu của khách hàng

80

Reconciliation

 /,rekəsili’eiʃn/

Đối chiếu

81

Reserve fund

 

Quỹ dự trữ

82

Retained earnings

 

Lợi nhuận chưa phân phối

83

Revenue deductions

’revinju:/, /di’dʌkʃns/

Các khoản giảm trừ

84

Sales expenses

 

Chi phí bán hàng

85

Sales rebates

 

Giảm giá bán hàng

86

Sales returns

 

Hàng bán bị trả lại

87

Short-term borrowings

 

Vay ngắn hạn

88

Short-term investments

 

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

89

Short-term liabilities

 

Nợ ngắn hạn

90

Short-term mortgages, collateral, deposits

 

 Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn

91

Short-term security investments

 

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

92

Stockholders’ equity

 

Nguồn vốn kinh doanh

93

Surplus of assets awaiting resolution

 

 Tài sản thừa chờ xử lý

94

Tangible fixed assets

 

Tài sản cố định hữu hình

95

Taxes and other payables to the State budget

 

Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

96

Total assets

 

Tổng cộng tài sản

97

Total liabilities and owners’ equity

 

tổng cộngnguồn vốn

98

Trade creditors

 /’kreditəs/

Phải trả cho người bán

99

Treasury stock 

/’treʤəri stɔk/

Cổ phiếu quỹ

100

Credit Account

 

 Tài khoản ghi Nợ


Chúc các bạn thành công!!
Nguồn: Tổng hợp từ Internet