Bài 12: Nước Đức giữa hai cuộc chiến tranh thế giới (1918-1939)

Bài 12: Nước Đức giữa hai cuộc chiến tranh thế giới (1918-1939)

A. KIẾN THỨC CƠ BẢN

I. Nước Đức trong những năm 1918-1929

1. Nước Đức và cao trào cách mạng 1918-1923

* Nguyên nhân bùng nổ Cách mạng dân chủ tư sản tháng 11-1918.

- Công cuộc thống nhất đất nước (1864-1871) chưa giải quyết triệt để những nhiệm vụ của cách mạng dân chủ tư sản.

- Bại trận trong chiến tranh.

- Tai họa chiến tranh làm cho mâu thuẫn xã hội gay gắt.

* Diễn biến và kết quả của cách mạng dân chủ tư sản tháng 11-1918.

- Cách mạng bùng nổ tháng 11-1918, chỉ trong vòng một tuần lễ cách mạng đã lan rộng trên phạm vi toàn quốc.

- Lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế thiết lập nền cộng hòa tư sản nền cộng hòa Vaima.

* Phong trào cách mạng trong những năm 1919-1923.

- Bối cảnh:

- Nước Đức phải chịu những điều kiện nặng nề của Hòa ước Vécxai (6-1919) làm cho nền kinh tế, tài chính lâm vào cuộc khủng hoảng hết sức tồi tệ. Toàn bộ gánh nặng của Hòa ước đè lên vai nhân dân lao động.

- Diễn biến:

Tháng 12-1918, Đảng Cộng sản Đức thành lập và lãnh đạo phong trào cách mạng. Đỉnh cao của phong trào là cuộc nổi dậy của công nhân Bavie tháng 4-1919 dẫn đến sự thành lập Cộng hòa Xô viết Bavie. Cuối cùng là cuộc khởi nghĩa vũ trang của công nhân Hăm buốc tháng 10-1923.

2. Những năm ổn định tạm thời (1924-1929)

Cuối năm 1923, nước Đức đã vượt qua được thời kì khủng hoảng kinh tế chính trị, bước vào thời kì ổn định và phát triển.

- Về kinh tế:

+ Từ năm 1925 sản xuất công nghiệp phát triển mạnh, đến năm 1929, đứng đầu châu Âu.

+ Quá trình tập trung sản xuất diễn ra mạnh mẽ, các tập đoàn tư bản độc quyền xuất hiện.

- Về chính trị:

+ Nền cộng hòa Vaima được củng cố, Chính phủ tư sản thi hành chính sách đàn áp phong trào công nhân, công khai tuyên truyền chủ nghĩa phục thù cho nước Đức.

+ Nước Đức dần dần phục hồi vị trí trong quan hệ quốc tế: tham gia Hội Quốc liên, kí một số hiệp ước với các nước tư bản châu Âu và Liên Xô.

II. Nước Đức trong những năm 1929-1939

1. Khủng hoảng kinh tế và quá trình Đảng Quốc xã lên cầm quyền

a. Tác động của khủng hoảng kinh tế đối với nước Đức.

- Sản xuất công nghiệp năm 1932, giảm 47% so với trước khủng hoảng.

- 5 triệu người thất nghiệp.

- Mâu thuẫn xã hội gay gắt và đấu tranh của quần chúng đã dẫn đến khủng hoảng chính trị.

b. Chủ nghĩa phát xít lên cầm quyền

- Nguyên nhân:

+ Giai cấp tư sản cầm quyền không đủ mạnh để duy trì chế độ cộng hòa tư sản, dung túng cho chủ nghĩa phát xít hành động.

+ Các hoạt động tuyên truyền kích động của chủ nghĩa phục thù, phân biệt chủng tộc, chống cộng của Đảng Quốc xã đứng đầu là Hítle.

+ Đảng Xã hội – dân chủ từ chối hợp tác với những người cộng sản.

+ Truyền thống quân phiệt, gánh nặng của Hòa ước Vécxai.

- Ngày 30-1-1933, Hítle lên làm Thủ tướng và thành lập chính phủ mới.

2. Nước Đức trong những năm 1933-1939

a. Chính sách đối nội

- Về chính trị:

+ Thiết lập nền chuyên chính độc tài, công khai khủng bố các đảng phái dân chủ tiến bộ, trước hết là Đảng cộng sản.

+ Năm 1934 Hítle tuyên bố hủy bỏ Hiến pháp Vaima, xưng Quốc trưởng suốt đời.

- Về kinh tế:

+ Tháng 7-1933, thành lập Tổng hội đồng kinh tế để điều hành hoạt động của các ngành kinh tế.

+ Các ngành công nghiệp, nhất là công nghiệp quân sự hoạt động khẩn trương.

+ Các ngành giao thông vận tải, xây dựng đường sá được tăng cường.

- Năm 1938 tổng sản lượng công nghiệp tăng 28% so với trước khủng hoảng.

b. Chính sách đối ngoại

- Tháng 10-1933 rút khỏi Hội Quốc liên.

- Năm 1935, ban hành lệnh tổng động viên quân dịch, thành lập đội thường trực và bắt đầu triển khai hoạt động quân sự châu Âu.

Đến năm 1938, nước Đức trở thành một trại lính khổng lồ với 1,5 triệu quân, 30.000 xe tăng, 4.000 máy bay.