1. Acid soil: đất phèn
2. Aerobic bacteria: vi khuẩn hiếu khí
3. Agricultural biological diversity: tính đa dạng sinh học nông nghiệp
4. Agrobiodiversity: đa dạng sinh học nông nghiệp
5. Agroecology: sinh thái học nông nghiệp
6. Agronomy: ngành nông học
7. Alimentary tract: đường, ống tiêu hóa
8. Alkaline: kiềm
9. Alkalinity: độ kiềm
10. Alluvium: đất bồi, đất phù sa
11. Annual: cây một năm
12. Anther: bao phấn
13. Arable land: đất canh tác
14. Barley: đại mạch, lúa mạch
15. Biennial: cây hai năm
16. Biological agriculture: nông nghiệp sinh học
17. Biological control: kiểm soát sinh học
18. Bovine spongiform encephalopathy (bse): bệnh bò điên
19. Broiler: gà thịt thương phẩm
20. Carpel: lá noãn
21. Cash crop: cây công nghiệp
22. Chloroplast: lục lạp, hạt diệp lục
23. Citrus canker: bệnh thối cây ra quả có múi
24. Colostrums: sữa đầu, sữa non
25. Compost: phân xanh, phân trộn
26. Cotyledon: lá mầm
27. Crop rotation: luân canh
28. Cross pollination: thụ phấn chéo
29. Cross wall: vách chéo (tế bào)
30. Crown: tán cây, đỉnh, ngọn
31. Cultivation: trồng trọt, chăn nuôi
32. Cutting: giâm cành
33. Decidous: rụng (quả, lá…)
34. Decomposer: sinh vật phân hủy
35. Decomposition: sự phân hủy
36. Depleted soil: đất nghèo
37. Digestive troubles: rối loạn tiêu hóa
38. Dormant: nằm im lìm, không hoạt động, ngủ
39. Drainage canal: mương tiêu nước
40. Elongate: kéo dài ra
41. Environmental impact: tác động môi trường
42. Evaporation: sự bốc hơi nước
43. Feeder canal: mương cấp nước
44. Feeding stuffs: thức ăn gia súc
45. Foliage: tán lá
46. Foot-and-mouth disease: bệnh lở mồm long móng
47. Germination: sự nảy mầm
48. Guard cell: tế bào bảo vệ
49. Gymnosperm: thực vật hạt trần (thực vật khỏa tử)
50. Heifer: con bê cái
51. Herbicide: thuốc diệt cỏ
52. Herbivore: động vật ăn cỏ
53. Herd bull: bò đực giống (cao sản)
54. Heredity: di truyền
55. Horticultural crops: nghề làm vườn
56. Hypocotyl: trụ dưới lá mầm
57. Indigestible: không thể tiêu hóa được
58. Internal organs: nội tạng
59. Lean meat: thịt nạc
60. Lignify: hóa gỗ
61. Liming: bón vôi
62. Live weight: cân hơi
63. Mad cow disease: bệnh bò điên
64. Manuring: bón phân
65. Milking animal: động vật cho sữa
66. Moisture: độ ẩm
67. Monoculture: độc canh
68. Nursery: ruộng ươm, vườn ươm
69. Organic agriculture: nông nghiệp hữu cơ
70. Osmosis: sự thẩm thấu
71. Paddy field: cánh đồng lúa, ruộng lúa, nương lúa
72. Perennial: cây lưu niên, cây lâu năm
73. Pesticide residual: dư lượng thuốc trừ sâu
74. Pesticide: thuốc trừ sâu
75. Photosynthesis: quang hợp
76. Pistil: nhụy hoa
77. Plumule: chồi mầm
78. Pollen grain: hạt phấn
79. Pollination: sự thụ phấn
80. Precipitation: lượng mưa
81. Protection canal: mương bảo vệ
82. Radicle: rễ mầm, rễ con
83. Ranch: trại chăn nuôi
84. Reproductive part: bộ phận sinh sản
85. Respiration: sự hô hấp
86. Reutilize: tái sử dụng
87. Root system: bộ rễ
88. Seed dispersal: sự phát tán hạt
89. Seedling: cây giống, cây con
90. Shrivel: nhăn nheo, xoăn lại, quăn lại
91. Soil conditioning: cải tạo đất
92. Soil horizon: tầng đất
93. Spermatophytes: thực vật có hạt
94. Starch: tinh bột
95. Stomata: khí khổng
Nguồn: Tổng hợp Internet