Bạn " bí" từ vựng khi giới thiệu về bản thân, xem phim mà từ gì đâu mà vô số nghĩa :(
Cùng Cận học từ vựng hôm nay nào! 109 tính từ chỉ tính cách con người
I. Tính từ mang nghĩa tích cực
- Brave: Anh hùng
- Careful: Cẩn thận
- Cheerful: Vui vẻ
- Easy going: Dễ gần.
- Exciting: Thú vị
- Friendly: Thân thiện.
- Funny: Vui vẻ
- Generous: Hào phóng
- Hardworking: Chăm chỉ.
- Kind: Tốt bụng.
- Out going: Cởi mở.
- Polite: Lịch sự.
- Quiet: Ít nói
- Smart = intelligent: Thông minh.
- Sociable: Hòa đồng.
- Soft: Dịu dàng
- Talented: Tài năng, có tài.
- Ambitious: Có nhiều tham vọng
- Cautious: Thận trọng.
- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
- Serious: Nghiêm túc.
- Creative: Sáng tạo
- Dependable: Đáng tin cậy
- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
- Extroverted: hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội
- Imaginative: giàu trí tưởng tượng
- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan
- Rational: Có chừng mực, có lý trí
- Sincere: Thành thật
- Understantding: hiểu biết
- Wise: Thông thái uyên bác.
- Clever: Khéo léo
- Tacful: Lịch thiệp
- Faithful: Chung thủy
- Gentle: Nhẹ nhàng
- Humorous: hài hước
- Honest: trung thực
- Loyal: Trung thành
- Patient: Kiên nhẫn
- Open-minded: Khoáng đạt
- Talkative: Hoạt ngôn.
- confident/ self-assured/ self-reliant: tự tin
- determined: quyết đoán
- reliable: có thể tin tưởng
- calm: điềm tĩnh
- brainy: thông minh
- witty: dí dỏm
- sensible: đa cảm
- adventurous: mạo hiểm, phiêu lưu
- committed: cam kết cao
- self-effacing, modest: khiêm tốn
- honest: chân thật
- polite: lịch sự
- friendly: thân thiện
- jolly: vui vẻ
- amusing: vui
- humorous: hài hước
- have a sense of humor: có khiếu hài hước
- out-going: thích ra ngoài
- sociable: hòa đồng
- carefree:quan tâm vô vụ lợi
- tolerant: dễ thứ tha
- gentle: hiền lành
- generous: hào phóng, phóng khoáng
- helpful:có ích
- handy: tháo vát
- good mannered/ tempered: tâm tính tốt
- imaginative: trí tưởng tượng phong phú
- thoughtful: chu đáo
- moody: hay có tâm trạng
- affectionate: trìu mến
- nervous: căng thẳng
- shy: bẽn lẽn, thẹn thùng
II. Tính từ mang nghĩa tiêu cực
- Bad-tempered: Nóng tính
- Boring: Buồn chán.
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
- Crazy: Điên khùng
- Impolite: Bất lịch sự.
- Lazy: Lười biếng
- Mean: Keo kiệt.
- Shy: Nhút nhát
- Stupid: Ngu ngốc
- Aggressive: Hung hăng, xông xáo
- Pessimistic: Bi quan
- Reckless: Hấp Tấp
- Strict: Nghiêm khắc
- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
- Selfish: Ích kỷ
- Hot-temper: Nóng tính
- Cold: Lạnh l ùng
- Mad: điên, khùng
- Aggressive: Xấu bụng
- Unkind: Xấu bụng, không tốt
- Unpleasant: Khó chịu
- Cruel: Đ ộc ác
- Gruff: Thô lỗ cục cằn
- Insolent: Láo xược
- Haughty/arrogant: Kiêu căng
- Boast: Khoe khoang
- impatient: thiếu kiên nhẫn
- suspicious: hay nghi nghờ
- insensitive: vô tâm
- unsociable: không hòa đồng
- irritable: dễ cáu kỉnh
- serious: nghiêm túc
- strict: nghiêm khắc
- unintelligent: không được thông minh